![]() Jordan Adeyemo 4 | |
![]() Mark Hanratty 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Longford Town
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 7 | 2 | 22 | 55 | B T T B T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 19 | 49 | T B T B H |
3 | ![]() | 25 | 16 | 1 | 8 | 12 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 3 | 36 | T T H T T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 12 | 34 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -5 | 28 | H T B H B |
7 | ![]() | 24 | 5 | 10 | 9 | -5 | 25 | T T H B H |
8 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -20 | 25 | T B H T B |
9 | ![]() | 24 | 7 | 3 | 14 | -13 | 24 | B B B B B |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -25 | 17 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại