![]() Benjamin Magee 18 | |
![]() Danny Lafferty 32 | |
![]() Jordan Gibson 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 35 | 73 | T T B T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 11 | 54 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | B T H H B |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 7 | 50 | T T B T H | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -2 | 50 | T T B H T |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | T T H H T | |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 7 | 46 | T B B H T |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B B T H B | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | -2 | 43 | B T B T B | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T B H B B | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | -24 | 27 | H T B H B | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | -42 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại