![]() Daniel Griffin 51 | |
![]() Carlos Moguel 60 | |
![]() Tyler Gibson (Thay: Niall McCabe) 61 | |
![]() Brian Ownby (Thay: Ray Serrano) 61 | |
![]() Kenardo Forbes (Thay: Langston Blackstock) 64 | |
![]() Michael DeShields (Thay: Patrick Hogan) 64 | |
![]() Albert Dikwa (Kiến tạo: Brunallergene Etou) 68 | |
![]() Burke Fahling (Thay: Brunallergene Etou) 72 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Enoch Mushagalusa) 73 | |
![]() Dylan Mares (Thay: Carlos Moguel) 73 | |
![]() Rasmus Thellufsen (Thay: Elijah Wynder) 77 | |
![]() Trevor Zwetsloot (Thay: Albert Dikwa) 81 | |
![]() Edward Kizza (Thay: Robbie Mertz) 81 |
Thống kê trận đấu Louisville City FC vs Pittsburgh Riverhounds
số liệu thống kê

Louisville City FC

Pittsburgh Riverhounds
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Louisville City FC vs Pittsburgh Riverhounds
Louisville City FC (4-3-3): Oliver Semmle (28), Manny Perez (15), Sean Totsch (4), Wesley Charpie (6), Amadou Dia (13), Carlos Moguel (8), Niall McCabe (11), Elijah Wynder (23), Ray Serrano (7), Cameron Lancaster (17), Enoch Mushagalusa (77)
Pittsburgh Riverhounds (5-4-1): Luis Zamudio (77), Dani Rovira (4), Arturo Ordonez (5), Patrick Hogan (3), Illal Osumanu (28), Langston Blackstock (7), Robbie Mertz (14), Daniel Griffin (2), Marc Ybarra (23), Brunallergene Etou (8), Albert Dikwa (9)

Louisville City FC
4-3-3
28
Oliver Semmle
15
Manny Perez
4
Sean Totsch
6
Wesley Charpie
13
Amadou Dia
8
Carlos Moguel
11
Niall McCabe
23
Elijah Wynder
7
Ray Serrano
17
Cameron Lancaster
77
Enoch Mushagalusa
9
Albert Dikwa
8
Brunallergene Etou
23
Marc Ybarra
2
Daniel Griffin
14
Robbie Mertz
7
Langston Blackstock
28
Illal Osumanu
3
Patrick Hogan
5
Arturo Ordonez
4
Dani Rovira
77
Luis Zamudio

Pittsburgh Riverhounds
5-4-1
Thay người | |||
61’ | Ray Serrano Brian Ownby | 64’ | Patrick Hogan Michael DeShields |
61’ | Niall McCabe Tyler Gibson | 64’ | Langston Blackstock Kenardo Forbes |
73’ | Carlos Moguel Dylan Mares | 72’ | Brunallergene Etou Burke Fahling |
73’ | Enoch Mushagalusa Maarten Pouwels | 81’ | Albert Dikwa Trevor Zwetsloot |
77’ | Elijah Wynder Rasmus Thellufsen Pedersen | 81’ | Robbie Mertz Edward Kizza |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Faundez | Trevor Zwetsloot | ||
Brian Ownby | Michael DeShields | ||
Oscar Jimenez | Kenardo Forbes | ||
Tyler Gibson | Christian Garner | ||
Dylan Mares | Edward Kizza | ||
Maarten Pouwels | Burke Fahling | ||
Rasmus Thellufsen Pedersen | Juan Obregon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Louisville City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T H B H H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B B T H B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | T T T B B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T H B T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B T T B T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B H H T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B H T H |
16 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B H B H H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H B H H |
19 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B H H B B | |
20 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
21 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
22 | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | B T B H H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B T B H |
24 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại