Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Botev Plovdiv II hôm nay 18-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 18/10

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

1 : 0

Botev Plovdiv II

Botev Plovdiv II

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 18/10/2022
Vòng 13 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Claude Goncalves
45+2'
Lachezar Baltanov
81
(Pen) Husein Kelyovluev
87

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Botev Plovdiv II

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Botev Plovdiv II
Botev Plovdiv II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
10/08 - 2021
21/02 - 2022
18/10 - 2022
16/05 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
17/02 - 2025
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Botev Plovdiv II

Hạng 2 Bulgaria
10/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
04/12 - 2024
29/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MontanaMontana2515822453T T H T H
2Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich2514923351T T H H H
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad251384847T H B B B
4Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich251348643T B T T T
5Dunav RuseDunav Ruse251195942H T H H T
6Marek DupnitsaMarek Dupnitsa2511951142H T B H B
7EtarEtar2512581041B T B T T
8YantraYantra2511771240H B T H T
9PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II2510871138B H T T H
10Spartak PlevenSpartak Pleven251069-436T B B T H
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II259610333T B H H B
12CSKA 1948 IICSKA 1948 II259313-330B B B T B
13Minyor PernikMinyor Pernik258611-830T B T B B
14Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa258512-529B T B B H
15FratriaFratria257612-1227T H B B B
16FC LovechFC Lovech255614-1321B H H B B
17Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II256316-2121B H T B T
18Sportist SvogeSportist Svoge254813-1520B H T H T
19NesebarNesebar2531012-2419H H H H T
20Strumska SlavaStrumska Slava2531012-2219B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X