Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Strumska Slava hôm nay 25-02-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 25/2

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

1 : 1

Strumska Slava

Strumska Slava

Hiệp một: 0-0
T7, 19:00 25/02/2023
Vòng 20 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Damyan Hristov
38
(Pen) Branimir Kostadinov
59
(Pen) Stivan Kirilov
88

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Strumska Slava

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Strumska Slava
Strumska Slava
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
27/08 - 2021
14/03 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Strumska Slava

Hạng 2 Bulgaria
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich36231034979T B T H T
2MontanaMontana36221134077T T T T H
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3621961672B T T H T
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa36161191059B H T T B
5Dunav RuseDunav Ruse36151381258T B T H B
6YantraYantra351510101555H H B B T
7EtarEtar36141012952H H T H T
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3515713-252H H T B B
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3516316351T B T B T
10Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II361311121350H H T T T
11Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3614616-248B T B T T
12Spartak PlevenSpartak Pleven3613914-748H B B H T
13PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II36121212748H B B B B
14FratriaFratria3511915-842H T H B B
15Minyor PernikMinyor Pernik3610719-2337B H B B B
16Sportist SvogeSportist Svoge3681216-1536H H T B T
17FC LovechFC Lovech368820-2332T B B H B
18Strumska SlavaStrumska Slava3641616-2528H T H B H
19Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II368424-3528B T T B B
20NesebarNesebar3651219-3427T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X