Thứ Hai, 28/04/2025
Jesper Cornelius
19
Jeppe Andersen (Thay: Pelle Mattsson)
57
Tonni Adamsen (Thay: Jens Martin Gammelby)
58
Julius Nielsen (Thay: Mads Larsen)
58
Oskar Boesen (Thay: Younes Bakiz)
64
Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Lauge Sandgrav)
67
Frederik Gytkjaer (Thay: Oskar Buur)
71
Mathias Hebo (Thay: Saevar Atli Magnusson)
71
Adam Andersson (Thay: Jesper Cornelius)
71
Mads Freundlich (Thay: Alexander Illum Simmelhack)
72
Lucas Lissens
79
Jannich Storch (Thay: Jonathan Aegidius)
86
Gustav Fraulo (Thay: Lauge Sandgrav)
90

Thống kê trận đấu Lyngby vs Silkeborg

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Silkeborg
Silkeborg
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyngby vs Silkeborg

Tất cả (194)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Lyngby: 33%, Silkeborg: 67%.

90+6'

Nỗ lực tốt của Tonni Adamsen khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+6'

Cú sút của Oskar Boesen bị chặn lại.

90+6'

Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mads Freundlich của Silkeborg phạm lỗi với Frederik Gytkjaer.

90+3'

Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Lauge Sandgrav rời sân để được thay thế bởi Gustav Fraulo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Lyngby: 31%, Silkeborg: 69%.

89'

Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Quả phát bóng lên cho Lyngby.

88'

Magnus Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

86'

Jannich Storch của Lyngby chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

86'

Callum McCowatt thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.

86'

Trận đấu được bắt đầu lại.

86'

Jonathan Aegidius bị chấn thương và được thay thế bởi Jannich Storch.

85'

Jonathan Aegidius bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

85'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

85'

CỘT DỌC! Gần như đã có bàn thắng cho Oskar Boesen nhưng cú dứt điểm của anh lại trúng cột dọc!

Đội hình xuất phát Lyngby vs Silkeborg

Lyngby (3-4-2-1): Jonathan Aegidius (40), Magnus Jensen (12), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Oskar Buur (2), Casper Winther (13), Peter Langhoff (22), Leon Klassen (20), Saevar Atli Magnusson (21), Lauge Sandgrav (14), Jesper Cornelius (18)

Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Jens Martin Gammelby (19), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Alexander Simmelhack (9)

Lyngby
Lyngby
3-4-2-1
40
Jonathan Aegidius
12
Magnus Jensen
6
Rasmus Thelander
5
Lucas Lissens
2
Oskar Buur
13
Casper Winther
22
Peter Langhoff
20
Leon Klassen
21
Saevar Atli Magnusson
14
Lauge Sandgrav
18
Jesper Cornelius
9
Alexander Simmelhack
10
Younes Bakiz
17
Callum McCowatt
21
Anders Klynge
6
Pelle Mattsson
20
Mads Larsen
2
Andreas Poulsen
4
Pedro Ganchas
3
Robin Østrøm
19
Jens Martin Gammelby
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
Thay người
71’
Saevar Atli Magnusson
Mathias Hebo Rasmussen
57’
Pelle Mattsson
Jeppe Andersen
71’
Jesper Cornelius
Adam Andersson
58’
Mads Larsen
Julius Nielsen
71’
Oskar Buur
Frederik Gytkjaer
58’
Jens Martin Gammelby
Tonni Adamsen
86’
Jonathan Aegidius
Jannich Storch
64’
Younes Bakiz
Oskar Boesen
90’
Lauge Sandgrav
Gustav Fraulo
72’
Alexander Illum Simmelhack
Mads Freundlich
Cầu thủ dự bị
Mathias Hebo Rasmussen
Aske Andresen
Adam Andersson
Ramazan Orazov
Jannich Storch
Jeppe Andersen
Baptiste Rolland
Sebastian Laustsen
Michael Opoku
Sebastian Biller
Jonathan Amon
Julius Nielsen
Gustav Fraulo
Mads Freundlich
Frederik Gytkjaer
Oskar Boesen
Nikolai Frederiksen
Tonni Adamsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
17/07 - 2022
12/11 - 2022
07/10 - 2023
03/12 - 2023
29/09 - 2024
09/03 - 2025
06/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg2711971642B T B T T
2ViborgViborg271098539T T T H H
3SoenderjyskESoenderjyskE278514-2129T B T T T
4AaBAaB275814-2723B H H B B
5LyngbyLyngby2731113-1520B B H B H
6Vejle BoldklubVejle Boldklub274617-3018T H B H B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5AGFAGF32111110-444T H H B T
6Randers FCRanders FC281198942T B T B H
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X