![]() (Pen) Muhammad Handy 29 | |
![]() Ezekiel Henty 50 | |
![]() Idan Gurno 63 | |
![]() Gideon Akuowua 85 | |
![]() Gideon Akawa 85 | |
![]() Elad Shahaf 90+7' |
Thống kê trận đấu Maccabi Petach Tikva vs FC Ashdod
số liệu thống kê
Maccabi Petach Tikva
FC Ashdod
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Maccabi Petach Tikva
VĐQG Israel
Thành tích gần đây FC Ashdod
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 34 | 58 | T T T H H |
2 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 29 | 57 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 22 | 47 | H H T H B |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 14 | 46 | H B H T H | |
5 | 26 | 12 | 5 | 9 | 8 | 41 | H T T T B | |
6 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B H H |
7 | 26 | 10 | 4 | 12 | -10 | 34 | B T B H T | |
8 | 26 | 9 | 4 | 13 | -8 | 31 | B B T B B | |
9 | 26 | 7 | 9 | 10 | -3 | 30 | B H H H T | |
10 | 26 | 6 | 9 | 11 | -16 | 27 | B B T T H | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | T B B B B | |
12 | 26 | 6 | 6 | 14 | -18 | 23 | T B B B B | |
13 | 26 | 5 | 7 | 14 | -13 | 22 | B T B H T | |
14 | 26 | 3 | 11 | 12 | -19 | 20 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại