![]() Baggio Rakotoarisoa 27 | |
![]() Ibrahim Amada (Thay: Ando Manoelantsoa) 58 | |
![]() Tsiry Randriantsiferana (Thay: Lalaina Rafanomezantsoa) 58 | |
![]() Zotsara Randriambololona (Thay: Lalaina Rafanomezantsoa) 58 | |
![]() Ernest Nuamah (Thay: Kamaldeen Sulemana) 62 | |
![]() Hakim Abdallah (Thay: Carolus Andriamahitsinoro) 66 | |
![]() Tanley Randrianiaina (Thay: Romain Metanire) 66 | |
![]() Tanley Randrianiaina 66 | |
![]() Salis Abdul Samed 71 | |
![]() Ibrahim Amada 74 | |
![]() Osman Bukari (Thay: Joseph Paintsil) 74 | |
![]() Tanley Randrianiaina 79 | |
![]() Mohammed Kudus (Thay: Jordan Ayew) 80 | |
![]() Thomas Partey 81 | |
![]() Tsiry Randriantsiferana (Thay: Tendry Mataniah) 90 |
Thống kê trận đấu Madagascar vs Ghana
số liệu thống kê

Madagascar

Ghana
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Madagascar vs Ghana
Thay người | |||
58’ | Ando Manoelantsoa Ibrahim Amada | 62’ | Kamaldeen Sulemana Ernest Nuamah |
58’ | Lalaina Rafanomezantsoa Zotsara Randriambololona | 74’ | Joseph Paintsil Osman Bukari |
66’ | Romain Metanire Tanley Randrianiaina | 80’ | Jordan Ayew Mohammed Kudus |
66’ | Carolus Andriamahitsinoro Hakim Abdallah | ||
90’ | Tendry Mataniah Tsiry Randriantsiferana |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Adrien | Abdul Manaf Nurudeen | ||
Ibrahim Amada | Kwasi Okyere Wriedt | ||
Tanley Randrianiaina | Osman Bukari | ||
Ramanjary Theodin | Ransford Konigsdorffer | ||
Jean Razafindrakoto | Majeed Ashimeru | ||
Hakim Abdallah | Alidu Seidu | ||
Tsiry Randriantsiferana | Kasim Nuhu | ||
Zotsara Randriambololona | Nicholas Opoku | ||
Jean Rakotonirina | Mohammed Kudus | ||
Koloina Razafindranaivo | Joe Wollacott | ||
Arohasina Andrianarimanana | Edmund Addo | ||
Angelo Andrianantenaina | Ernest Nuamah |
Nhận định Madagascar vs Ghana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Madagascar
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Ghana
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại