![]() Lulinha (Kiến tạo: Esteban Gabriel Vizcarra) 46 | |
![]() Esteban Gabriel Vizcarra 50 | |
![]() Rifky Septiawan 61 | |
![]() Ghozali Siregar 66 | |
![]() Wildan Ramdhani (Thay: Ghozali Siregar) 67 | |
![]() Wildan Ramdhani (Kiến tạo: Ezequiel Vidal) 74 | |
![]() Ezequiel Vidal 76 | |
![]() Ezequiel Vidal 79 | |
![]() Bayu Gatra Sanggiawan (Thay: Cleberson) 81 | |
![]() Dadang Apridianto (Thay: Rifky Septiawan) 83 | |
![]() Dadang Apridianto (Thay: Rifky Septiawan) 84 | |
![]() Paulo Sitanggang (Thay: Fahreza Sudin) 90 |
Thống kê trận đấu Madura vs Persita Tangerang
số liệu thống kê

Madura

Persita Tangerang
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Madura vs Persita Tangerang
Madura (3-4-2-1): Rendy Oscario (21), Cleberson (4), Hasyim Kipuw (15), Otavio Dutra (55), Alekvan Djin (13), Reva Adi (3), Yoo-Joon Lee (6), Jaja (50), Esteban Gabriel Vizcarra (8), Lulinha (11), Alberto Goncalves (9)
Persita Tangerang (4-3-3): Aditya Harlan (26), Muhammad Toha (11), Fandry Imbiri (21), Javlon Guseynov (19), Mario Jardel (66), Fahreza Sudin (88), Shin-Young Bae (33), Ezequiel Vidal (10), Ghozali Siregar (77), Ramiro Fergonzi (9), Rifky Septiawan (32)

Madura
3-4-2-1
21
Rendy Oscario
4
Cleberson
15
Hasyim Kipuw
55
Otavio Dutra
13
Alekvan Djin
3
Reva Adi
6
Yoo-Joon Lee
50
Jaja
8
Esteban Gabriel Vizcarra
11
Lulinha
9
Alberto Goncalves
32
Rifky Septiawan
9
Ramiro Fergonzi
77
Ghozali Siregar
10
Ezequiel Vidal
33
Shin-Young Bae
88
Fahreza Sudin
66
Mario Jardel
19
Javlon Guseynov
21
Fandry Imbiri
11
Muhammad Toha
26
Aditya Harlan

Persita Tangerang
4-3-3
Thay người | |||
81’ | Cleberson Bayu Gatra Sanggiawan | 67’ | Ghozali Siregar Wildan Ramdhani |
83’ | Rifky Septiawan Dadang Apridianto | ||
90’ | Fahreza Sudin Paulo Sitanggang |
Cầu thủ dự bị | |||
Zulfiandi | Dhika Bayangkara | ||
Bayu Gatra Sanggiawan | Paulo Sitanggang | ||
Guntur Ariyadi | Irsyad Maulana | ||
Novan Setyo Sasongko | Heri Susanto | ||
Miswar Saputra | Yohanes Kandaimu | ||
Slamet Urfan Nurcahyono | Wildan Ramdhani | ||
Kwabena Appiah | Elisa Basna | ||
Kadek Raditya | Arif Setiawan | ||
Rivaldy Bawuo | Dadang Apridianto | ||
Taufik Hidayat | Abu Rizal Maulana |
Nhận định Madura vs Persita Tangerang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Madura
AFC Challenge League
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persita Tangerang
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 9 | 2 | 23 | 57 | H H B T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 7 | 6 | 25 | 49 | B T T T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 4 | 48 | T B T T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | B H B T B |
5 | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T T H T | |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 8 | 42 | T H B T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | T T B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 13 | 5 | 9 | 40 | H T T B H |
9 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | H B H H B |
10 | 27 | 10 | 7 | 10 | -1 | 37 | B H H T T | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -6 | 36 | B B H B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 | H H B B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -10 | 29 | B T T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H H T H T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B H H B H |
16 | 27 | 5 | 7 | 15 | -26 | 22 | T H H B B | |
17 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -9 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -22 | 21 | T H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại