Chủ Nhật, 23/03/2025
(og) Edmond Tapsoba
3
Abdoul Fessal Tapsoba
27
Adamo Nagalo (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
46
Cedric Badolo (Thay: Steeve Yago)
46
Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Hamari Traore)
47
(Pen) Bertrand Traore
57
Sacha Banse (Thay: Ismahila Ouedraogo)
68
Cedric Badolo
72
Diadie Samassekou (Thay: Amadou Haidara)
73
Sekou Koita
74
Sekou Koita (Thay: Adama Traore)
74
Fousseni Diabate (Thay: Lassana Coulibaly)
74
Dango Ouattara
77
Dango Ouattara (Thay: Bertrand Traore)
77
Edmond Tapsoba
81
Lassine Sinayoko
81
Stephane Aziz Ki (Thay: Gustavo Sangare)
87
Mamadou Fofana (Thay: Mohamed Camara)
90
Boubacar Traore (Thay: Lassine Sinayoko)
90

Thống kê trận đấu Mali vs Burkina Faso

số liệu thống kê
Mali
Mali
Burkina Faso
Burkina Faso
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mali vs Burkina Faso

Tất cả (140)
90+9'

Ném biên cho Mali ở gần vòng cấm.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Mali trên Sân vận động Amadou Gon Coulibaly.

90+7'

Burkina Faso được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Burkina Faso bị thổi còi do lỗi việt vị.

90+5'

Ném biên cho Burkina Faso bên phần sân nhà.

90+5'

Burkina Faso được hưởng quả phạt góc do Ibrahim Mutaz thực hiện.

90+4'

Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Burkina Faso được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+3'

Eric Chelle thực hiện lần thay người thứ năm của đội tại Amadou Gon Coulibaly Stadium với Boubacar Traore thay Lassine Sinayoko.

90+3'

Mali thực hiện sự thay người thứ tư với Mamadou Fofana thay thế Mohamed Camara.

90+3'

Mali thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+2'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Burkina Faso.

90'

Burkina Faso bị bắt việt vị.

89'

Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Burkina Faso hưởng một quả đá phạt trực tiếp.

89'

Mali được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Burkina Faso có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Mali này không?

87'

Hubert Velud (Burkina Faso) thực hiện lần thay người thứ năm, với Stephane Aziz Ki thay cho Gustavo Sangare.

87'

Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Burkina Faso được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

86'

Đá phạt Mali.

86'

Mali thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Burkina Faso.

85'

Quả phạt góc được trao cho Mali.

84'

Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Mali hưởng quả đá phạt trực tiếp.

Đội hình xuất phát Mali vs Burkina Faso

Mali (4-3-1-2): Djigui Diarra (16), Hamari Traoré (2), Kiki (5), Sikou Niakate (6), Falaye Sacko (17), Lassana Coulibaly (11), Mohamed Camara (12), Amadou Haidara (4), Kamory Doumbia (26), Lassine Sinayoko (25), Adama Traoré (21)

Burkina Faso (4-3-3): Herve Koffi (16), Issa Kaboré (9), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (25), Gustavo Sangare (20), Ismahila Ouedraogo (18), Blati Toure (22), Bertrand Traoré (10), Mohamed Konate (13), Abdoul Fessal Tapsoba (15)

Mali
Mali
4-3-1-2
16
Djigui Diarra
2
Hamari Traoré
5
Kiki
6
Sikou Niakate
17
Falaye Sacko
11
Lassana Coulibaly
12
Mohamed Camara
4
Amadou Haidara
26
Kamory Doumbia
25
Lassine Sinayoko
21
Adama Traoré
15
Abdoul Fessal Tapsoba
13
Mohamed Konate
10
Bertrand Traoré
22
Blati Toure
18
Ismahila Ouedraogo
20
Gustavo Sangare
25
Steeve Yago
12
Edmond Tapsoba
14
Issoufou Dayo
9
Issa Kaboré
16
Herve Koffi
Burkina Faso
Burkina Faso
4-3-3
Thay người
73’
Amadou Haidara
Diadie Samassekou
46’
Abdoul Fessal Tapsoba
Adamo Nagalo
74’
Lassana Coulibaly
Fousseni Diabate
46’
Steeve Yago
Cedric Badolo
74’
Adama Traore
Sekou Koita
68’
Ismahila Ouedraogo
Sacha Banse
90’
Mohamed Camara
Mamadou Fofana
77’
Bertrand Traore
Dango Ouattara
90’
Lassine Sinayoko
Boubacar Traore
87’
Gustavo Sangare
Stephane Aziz Ki
Cầu thủ dự bị
Moussa Diarra
Kilian Nikiema
Ismael Diawara
Hillel Konate
Mamadou Fofana
Abdoul Guiebre
Diadie Samassekou
Adamo Nagalo
Yves Bissouma
Nasser Djiga
Aliou Dieng
Sacha Banse
Boubacar Traore
Cedric Badolo
Ibrahim Sissoko
Mamady Bangre
Youssoufou Niakate
Stephane Aziz Ki
Fousseni Diabate
Dramane Salou
Sekou Koita
Djibril Ouattara
Nene Dorgeles
Dango Ouattara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
31/01 - 2024

Thành tích gần đây Mali

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X