Ném biên cho Mali ở gần vòng cấm.
![]() (og) Edmond Tapsoba 3 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba 27 | |
![]() Adamo Nagalo (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 46 | |
![]() Cedric Badolo (Thay: Steeve Yago) 46 | |
![]() Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Hamari Traore) 47 | |
![]() (Pen) Bertrand Traore 57 | |
![]() Sacha Banse (Thay: Ismahila Ouedraogo) 68 | |
![]() Cedric Badolo 72 | |
![]() Diadie Samassekou (Thay: Amadou Haidara) 73 | |
![]() Sekou Koita 74 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Adama Traore) 74 | |
![]() Fousseni Diabate (Thay: Lassana Coulibaly) 74 | |
![]() Dango Ouattara 77 | |
![]() Dango Ouattara (Thay: Bertrand Traore) 77 | |
![]() Edmond Tapsoba 81 | |
![]() Lassine Sinayoko 81 | |
![]() Stephane Aziz Ki (Thay: Gustavo Sangare) 87 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Mohamed Camara) 90 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Lassine Sinayoko) 90 |
Thống kê trận đấu Mali vs Burkina Faso


Diễn biến Mali vs Burkina Faso
Quả phát bóng lên cho Mali trên Sân vận động Amadou Gon Coulibaly.
Burkina Faso được hưởng quả phát bóng lên.
Burkina Faso bị thổi còi do lỗi việt vị.
Ném biên cho Burkina Faso bên phần sân nhà.
Burkina Faso được hưởng quả phạt góc do Ibrahim Mutaz thực hiện.
Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Burkina Faso được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Eric Chelle thực hiện lần thay người thứ năm của đội tại Amadou Gon Coulibaly Stadium với Boubacar Traore thay Lassine Sinayoko.
Mali thực hiện sự thay người thứ tư với Mamadou Fofana thay thế Mohamed Camara.
Mali thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Burkina Faso.
Burkina Faso bị bắt việt vị.
Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Burkina Faso hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Mali được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Burkina Faso có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Mali này không?
Hubert Velud (Burkina Faso) thực hiện lần thay người thứ năm, với Stephane Aziz Ki thay cho Gustavo Sangare.
Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Burkina Faso được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt Mali.
Mali thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Burkina Faso.
Quả phạt góc được trao cho Mali.
Ibrahim Mutaz ra hiệu cho Mali hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Mali vs Burkina Faso
Mali (4-3-1-2): Djigui Diarra (16), Hamari Traoré (2), Kiki (5), Sikou Niakate (6), Falaye Sacko (17), Lassana Coulibaly (11), Mohamed Camara (12), Amadou Haidara (4), Kamory Doumbia (26), Lassine Sinayoko (25), Adama Traoré (21)
Burkina Faso (4-3-3): Herve Koffi (16), Issa Kaboré (9), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (25), Gustavo Sangare (20), Ismahila Ouedraogo (18), Blati Toure (22), Bertrand Traoré (10), Mohamed Konate (13), Abdoul Fessal Tapsoba (15)


Thay người | |||
73’ | Amadou Haidara Diadie Samassekou | 46’ | Abdoul Fessal Tapsoba Adamo Nagalo |
74’ | Lassana Coulibaly Fousseni Diabate | 46’ | Steeve Yago Cedric Badolo |
74’ | Adama Traore Sekou Koita | 68’ | Ismahila Ouedraogo Sacha Banse |
90’ | Mohamed Camara Mamadou Fofana | 77’ | Bertrand Traore Dango Ouattara |
90’ | Lassine Sinayoko Boubacar Traore | 87’ | Gustavo Sangare Stephane Aziz Ki |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Diarra | Kilian Nikiema | ||
Ismael Diawara | Hillel Konate | ||
Mamadou Fofana | Abdoul Guiebre | ||
Diadie Samassekou | Adamo Nagalo | ||
Yves Bissouma | Nasser Djiga | ||
Aliou Dieng | Sacha Banse | ||
Boubacar Traore | Cedric Badolo | ||
Ibrahim Sissoko | Mamady Bangre | ||
Youssoufou Niakate | Stephane Aziz Ki | ||
Fousseni Diabate | Dramane Salou | ||
Sekou Koita | Djibril Ouattara | ||
Nene Dorgeles | Dango Ouattara |
Nhận định Mali vs Burkina Faso
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mali
Thành tích gần đây Burkina Faso
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại