Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Mali vs Chad hôm nay 18-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 18/11

Kết thúc

Mali

Mali

3 : 1

Chad

Chad

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 18/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kamory Doumbia
45
Amine Hiver (Thay: David Ramadingaye)
46
Marius Mouandilmadji
53
Ibrahima Sissoko (Thay: Lassine Sinayoko)
58
Nene Dorgeles (Thay: Aliou Dieng)
58
Guigui Ngartolabaye
64
Ahmat Youssouf (Thay: Brahim Mahamat Ahmat)
68
Youssouf Niakate (Thay: Fousseni Diabate)
70
Moussa Doumbia (Thay: Kamory Doumbia)
70
Abdelrazakh Abdallah
74
Youssouf Niakate
77
Ibrahima Sissoko
81
Moral Djimhotoum (Thay: Abdelrazakh Abdallah)
86
Ahmat Adam Mahamat (Thay: Aubin Mbaigohmem)
86
Falaye Sacko (Thay: Hamari Traore)
90
Massadio Haidara
90

Thống kê trận đấu Mali vs Chad

số liệu thống kê
Mali
Mali
Chad
Chad
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mali vs Chad

Thay người
58’
Aliou Dieng
Nene Dorgeles
46’
David Ramadingaye
Amine Hiver
58’
Lassine Sinayoko
Ibrahima Sissoko
68’
Brahim Mahamat Ahmat
Ahmat Youssouf
70’
Kamory Doumbia
Moussa Doumbia
86’
Aubin Mbaigohmem
Ahmat Adam Mahamat
70’
Fousseni Diabate
Youssouf Niakate
86’
Abdelrazakh Abdallah
Moral Djimhotoum
90’
Hamari Traore
Falaye Sacko
Cầu thủ dự bị
Bosso Ibrahim Mounkoro
Ahmat Adam Mahamat
Aboubacar Doumbia
Bakhit Djibrine
Falaye Sacko
Serge Diguel
Mamadou Fofana
Adoassou Matthieu
Yves Bissouma
Amine Hiver
Amadou Haidara
Charles Tchouplaou
Nene Dorgeles
Bambara Djela
Moussa Doumbia
Aboubakar Abderahim Alboury
Kalifa Coulibaly
Moral Djimhotoum
Youssouf Niakate
Djoeta Frederic
Ibrahima Sissoko
Gabkala Daba
Adama Traore
Ahmat Youssouf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mali

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Chad

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X