Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Wiles 8 | |
![]() Josh Ruffels (Thay: Callum Marshall) 24 | |
![]() Will Evans 31 | |
![]() Josh Koroma (Kiến tạo: Danny Ward) 33 | |
![]() Michal Helik 45+2' | |
![]() Jacob Chapman 45+3' | |
![]() Aden Flint 54 | |
![]() Jordan Bowery (Thay: Aden Flint) 63 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Keanu Baccus) 63 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Frazer Blake-Tracy) 63 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Herbie Kane) 70 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward) 70 | |
![]() Bojan Radulovic (Thay: Josh Koroma) 78 | |
![]() Rhys Oates (Thay: Lucas Akins) 79 | |
![]() Ben Waine (Thay: Louis Reed) 86 | |
![]() Bojan Radulovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Huddersfield


Diễn biến Mansfield Town vs Huddersfield

Thẻ vàng cho Bojan Radulovic.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Lucas Akins rời sân và được thay thế bởi Rhys Oates.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Herbie Kane rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
Aden Flint rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.

Thẻ vàng cho Aden Flint.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jacob Chapman.

Thẻ vàng cho Michal Helik.
Danny Ward đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Koroma ghi bàn!

V À A A O O O - Will Evans ghi bàn!
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.

V À A A O O O - Ben Wiles ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Huddersfield
Mansfield Town (3-5-1-1): Christy Pym (1), Deji Oshilaja (23), Aden Flint (14), Baily Cargill (6), Lucas Akins (7), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Keanu Baccus (17), Frazer Blake-Tracy (22), George Maris (10), Will Evans (11)
Huddersfield (3-4-1-2): Jacob Chapman (13), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Tom Lees (32), Ollie Turton (20), Josh Koroma (10), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Ben Wiles (8), Danny Ward (25), Callum Marshall (7)


Thay người | |||
63’ | Frazer Blake-Tracy Stephen McLaughlin | 24’ | Callum Marshall Josh Ruffels |
63’ | Aden Flint Jordan Bowery | 70’ | Herbie Kane Jonathan Hogg |
63’ | Keanu Baccus Stephen Quinn | 70’ | Danny Ward Freddie Ladapo |
79’ | Lucas Akins Rhys Oates | 78’ | Josh Koroma Bojan Radulović |
86’ | Louis Reed Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Chris Maxwell | ||
Alfie Kilgour | Josh Ruffels | ||
Stephen McLaughlin | Jonathan Hogg | ||
Jordan Bowery | Bojan Radulović | ||
Stephen Quinn | Brodie Spencer | ||
Rhys Oates | Freddie Ladapo | ||
Ben Waine | Nigel Lonwijk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại