![]() (VAR check) 15 | |
![]() Pedro Velasco 45+3' | |
![]() Mateo Ortiz 55 | |
![]() Ervin Vladimir Zorrilla Perez (Thay: Richard Ortiz) 65 | |
![]() Ramiro Braian Luna (Thay: Sergio Vasquez) 65 | |
![]() Jefferson Valverde 66 | |
![]() Gaston Arturia (Thay: Pedro Velasco) 71 | |
![]() Octavio Bianchi (Thay: Bruno Caicedo) 71 | |
![]() Jeremy Mina (Thay: Jose Jordano Zambrano) 73 | |
![]() Fabricio Almeida (Thay: Mateo Ortiz) 73 | |
![]() Danny Cabezas (Thay: Braian Uriel Ramirez) 85 | |
![]() Maikel Valencia (Thay: Gaston Mario Bartora Rodríguez) 85 | |
![]() Diego Armas (Thay: Nixon Molina) 90 |
Thống kê trận đấu Manta vs Orense
số liệu thống kê
Manta

Orense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manta vs Orense
Manta: Walter Chavez (1), Alexander Medina (23), Andres Madruga (2), Gaston Mario Bartora Rodríguez (21), Marcos Acosta (5), Mateo Ortiz (38), Braian Uriel Ramirez (24), Christian Alemán (10), Jose Jordano Zambrano (77), Jostin Alman (19), Richard Ortiz (17)
Orense: Rolando Silva (12), Steeven Quinonez (4), Gabriel Achilier (24), Beder Caicedo (15), Pedro Velasco (31), Jefferson Valverde (16), Nixon Molina (26), Sergio Vasquez (50), Ángel Mena (13), Bruno Caicedo (17), Walter Agustin Herrera (11)
Thay người | |||
65’ | Richard Ortiz Ervin Vladimir Zorrilla Perez | 65’ | Sergio Vasquez Ramiro Braian Luna |
73’ | Jose Jordano Zambrano Jeremy Mina | 71’ | Pedro Velasco Gaston Arturia |
73’ | Mateo Ortiz Fabricio Almeida | 71’ | Bruno Caicedo Octavio Bianchi |
85’ | Gaston Mario Bartora Rodríguez Maikel Valencia | 90’ | Nixon Molina Diego Armas |
85’ | Braian Uriel Ramirez Danny Cabezas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Mina | Jordy Ortiz | ||
Felix Zambrano | Bryan Quinonez | ||
Dagner Quintero | Sixto Mina | ||
Luis Angulo | Ramiro Braian Luna | ||
Maikel Valencia | Gaston Arturia | ||
Fabricio Almeida | Diego Armas | ||
Ervin Vladimir Zorrilla Perez | Ariel Suarez | ||
Danny Cabezas | Nazareno Andres Romero | ||
Bryan Vinan | |||
Sabino Quinonez | |||
Mathias Carabali | |||
Octavio Bianchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Manta
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 6 | 2 | 18 | 36 | T H H H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 7 | 33 | B B B T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | H T T T T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T T H B |
5 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 0 | 30 | T B T H T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | H B T H B |
7 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | T H T H T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 5 | 24 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | B B H T H |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | B H T B B | |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | T T B B H |
12 | 18 | 4 | 8 | 6 | -7 | 20 | H H T H B | |
13 | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H B T H | |
14 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B T H H H |
15 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B B B |
16 | ![]() | 18 | 2 | 6 | 10 | -14 | 12 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại