![]() Monde Mpambaniso 10 | |
![]() Tshepo Gumede 32 | |
![]() Patrick Maswanganyi (Thay: Jamie Craig Webber) 56 | |
![]() Grant Margeman 60 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Sibeko) 65 | |
![]() Sibeko (Thay: Monde Mpambaniso) 65 | |
![]() Mahlatse Makudubela (Thay: Lesiba William Nku) 66 | |
![]() Mahlatse Makudubela (Thay: Lesiba William Nku) 69 | |
![]() Maselaelo Seanego (Thay: Katlego Otladisa) 69 | |
![]() Lebohang Mabotja 73 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Thapelo Maseko) 77 | |
![]() Olivier Toure 82 | |
![]() Sibusiso Kumalo (Thay: Lucky Benjamine Mohomi) 86 | |
![]() Letsie Kgoapeng (Thay: Ranga Piniel Chivaviro) 86 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Thay: Bradley Grobler) 87 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs SuperSport United
số liệu thống kê

Marumo Gallants

SuperSport United
6 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs SuperSport United
Thay người | |||
65’ | Monde Mpambaniso Sibeko | 56’ | Jamie Craig Webber Tito |
66’ | Lesiba William Nku Mahlatse Makudubela | 77’ | Thapelo Maseko Zakhele Lepasa |
69’ | Katlego Otladisa Maselaelo Seanego | 87’ | Bradley Grobler Thamsanqa Gabuza |
86’ | Ranga Piniel Chivaviro Letsie Kgoapeng | ||
86’ | Lucky Benjamine Mohomi Sibusiso Kumalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thato Khiba | George Chigova | ||
Letsie Kgoapeng | Thamsanqa Gabuza | ||
Sibusiso Kumalo | Zukile Kewuti | ||
Mahlatse Makudubela | Zakhele Lepasa | ||
Abram Ramotlop Ngcobo | Tito | ||
Maselaelo Seanego | Aubrey Ngoma | ||
Sibeko | Siyabonga Nhlapo | ||
Cheick Soumahoro | Serigne Mamour Niang | ||
Tebogo Thangwane | Keenan Phillips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại