![]() Sean Totsch (Kiến tạo: Ray Serrano) 9 | |
![]() Luiz Fernando Nascimento 52 | |
![]() Brian Ownby (Thay: Jorge Gonzalez) 61 | |
![]() Dylan Mares (Thay: Paolo Del Piccolo) 61 | |
![]() Wesley Charpie (Thay: Ray Serrano) 61 | |
![]() Carlos Moguel (Thay: Rasmus Thellufsen) 69 | |
![]() Oscar Jimenez (Thay: Manny Perez) 81 | |
![]() Dylan Borczak (Thay: Laurent Kissiedou) 83 | |
![]() Nighte Pickering (Thay: Bruno Lapa) 90 |
Thống kê trận đấu Memphis 901 vs Louisville City FC
số liệu thống kê

Memphis 901

Louisville City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Memphis 901 vs Louisville City FC
Memphis 901 (4-4-1-1): Bill Hamid (21), Rece Buckmaster (19), Graham Smith (16), Carson Vom Steeg (3), Akeem Ward (14), Luiz Fernando Nascimento (9), Aaron Molloy (6), Jeremy Kelly (18), Laurent Kissiedou (11), Bruno Lapa (7), Phillip Goodrum (10)
Louisville City FC (4-3-3): Oliver Semmle (28), Manny Perez (15), Sean Totsch (4), Joshua Wynder (66), Amadou Dia (13), Paolo Del Piccolo (36), Tyler Gibson (12), Rasmus Thellufsen Pedersen (5), Ray Serrano (7), Wilson Harris (14), Jorge Gonzalez (9)

Memphis 901
4-4-1-1
21
Bill Hamid
19
Rece Buckmaster
16
Graham Smith
3
Carson Vom Steeg
14
Akeem Ward
9
Luiz Fernando Nascimento
6
Aaron Molloy
18
Jeremy Kelly
11
Laurent Kissiedou
7
Bruno Lapa
10
Phillip Goodrum
9
Jorge Gonzalez
14
Wilson Harris
7
Ray Serrano
5
Rasmus Thellufsen Pedersen
12
Tyler Gibson
36
Paolo Del Piccolo
13
Amadou Dia
66
Joshua Wynder
4
Sean Totsch
15
Manny Perez
28
Oliver Semmle

Louisville City FC
4-3-3
Thay người | |||
83’ | Laurent Kissiedou Dylan Borczak | 61’ | Paolo Del Piccolo Dylan Mares |
90’ | Bruno Lapa Nighte Pickering | 61’ | Jorge Gonzalez Brian Ownby |
61’ | Ray Serrano Wesley Charpie | ||
69’ | Rasmus Thellufsen Carlos Moguel | ||
81’ | Manny Perez Oscar Jimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Drew Romig | Dylan Mares | ||
Nicholas Dyer | Oscar Jimenez | ||
Jelani Peters | Brian Ownby | ||
Lucas Turci | Carlos Moguel | ||
Dylan Borczak | Wesley Charpie | ||
Rashawn Dally | Kyle Morton | ||
Nighte Pickering | Enoch Mushagalusa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Memphis 901
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Louisville City FC
Hạng 2 Mỹ
Giao hữu
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại