![]() Dennis Dowouna (Thay: Gabriel Cabral) 19 | |
![]() Christian Sorto 24 | |
![]() Moises Hernandez 35 | |
![]() (Pen) Zachary Ryan 36 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Aedan Stanley) 37 | |
![]() Jackson Hopkins (Kiến tạo: Tommy Williamson) 45 | |
![]() Benjamin Ofeimu (Thay: Moises Hernandez) 46 | |
![]() Nanan Houssou 54 | |
![]() Christian Sorto 58 | |
![]() Jeremy Garay (Thay: Nanan Houssou) 65 | |
![]() Jace Clark (Thay: Jackson Hopkins) 65 | |
![]() Juan Ramirez (Thay: Tommy Williamson) 72 | |
![]() Matai Akinmboni 78 | |
![]() Michael Salazar (Thay: Claudio Repetto) 79 | |
![]() Abdoul Koanda (Thay: Matai Akinmboni) 84 | |
![]() Abdoul Zanne 90+4' |
Thống kê trận đấu Miami FC vs Loudoun United
số liệu thống kê

Miami FC

Loudoun United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Loudoun United
Miami FC (3-5-2): Jake McGuire (1), Curtis Thorn (23), Paco Craig (4), Moises Hernandez (6), Mark Segbers (2), Gabriel Cabral (8), Bolu Akinyode (21), Christian Sorto (99), Aedan Stanley (3), Claudio Repetto (7), Kyle Murphy (9)
Loudoun United (4-3-3): Dane Jacomen (1), Koa Santos (2), Daniel Chica (20), Matai Akinmboni (45), Abdoul Zanne (7), Nanan Houssou (19), Jackson Hopkins (12), Aidan Rocha (4), Wesley Leggett (14), Zachary Ryan (28), Tommy Williamson (9)

Miami FC
3-5-2
1
Jake McGuire
23
Curtis Thorn
4
Paco Craig
6
Moises Hernandez
2
Mark Segbers
8
Gabriel Cabral
21
Bolu Akinyode
99
Christian Sorto
3
Aedan Stanley
7
Claudio Repetto
9
Kyle Murphy
9
Tommy Williamson
28
Zachary Ryan
14
Wesley Leggett
4
Aidan Rocha
12
Jackson Hopkins
19
Nanan Houssou
7
Abdoul Zanne
45
Matai Akinmboni
20
Daniel Chica
2
Koa Santos
1
Dane Jacomen

Loudoun United
4-3-3
Thay người | |||
19’ | Gabriel Cabral Dennis Dowouna | 65’ | Nanan Houssou Jeremy Garay |
37’ | Aedan Stanley Ben Mines | 65’ | Jackson Hopkins Jace Clark |
46’ | Moises Hernandez Benjamin Ofeimu | 72’ | Tommy Williamson Juan Ramirez |
79’ | Claudio Repetto Michael Salazar | 84’ | Matai Akinmboni Abdoul Koanda |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Mines | Abdoul Koanda | ||
Michael Salazar | Juan Ramirez | ||
Dennis Dowouna | Isaac Espinal | ||
Benjamin Ofeimu | Jeremy Garay | ||
Adrian Zendejas | Jace Clark | ||
Lorenzo Di Mercurio | Hugo Fauroux | ||
Ethan Pendleton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Loudoun United
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T H B H H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B B T H B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | T T T B B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T H B T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B T T B T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B H H T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B H T H |
16 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T B H H T | |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B H B H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B B B H |
19 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H B H H |
20 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B H H B B | |
21 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
22 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B T B H B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B T B H |
24 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại