![]() Christian Sorto 7 | |
![]() Paco Craig (Kiến tạo: Joaquin Rivas) 13 | |
![]() Phillip Goodrum 39 | |
![]() Paco Craig 40 | |
![]() Ryan Telfer (Thay: Christian Sorto) 46 | |
![]() Luiz Fernando Nascimento (Thay: Dylan Borczak) 66 | |
![]() Michael Salazar (Thay: Benjamin Mines) 68 | |
![]() Adrian Zendejas 74 | |
![]() Rashawn Dally (Thay: Rece Buckmaster) 78 | |
![]() Nighte Pickering (Thay: Laurent Kissiedou) 78 | |
![]() Sebastian Velasquez (Thay: Bruno Lapa) 78 | |
![]() (og) Florian Valot 80 | |
![]() Bolu Akinyode 90+3' |
Thống kê trận đấu Miami FC vs Memphis 901
số liệu thống kê

Miami FC

Memphis 901
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Memphis 901
Miami FC (4-2-3-1): Adrian Zendejas (13), Aedan Stanley (3), Callum Chapman-Page (5), Paco Craig (4), Mark Segbers (2), Florian Valot (10), Bolu Akinyode (21), Ben Mines (20), Joaquin Rivas (11), Christian Sorto (99), Kyle Murphy (9)
Memphis 901 (4-2-3-1): Bill Hamid (21), Rece Buckmaster (19), Graham Smith (16), Carson Vom Steeg (3), Akeem Ward (14), Aaron Molloy (6), Jeremy Kelly (18), Dylan Borczak (77), Bruno Lapa (7), Laurent Kissiedou (11), Phillip Goodrum (10)

Miami FC
4-2-3-1
13
Adrian Zendejas
3
Aedan Stanley
5
Callum Chapman-Page
4
Paco Craig
2
Mark Segbers
10
Florian Valot
21
Bolu Akinyode
20
Ben Mines
11
Joaquin Rivas
99
Christian Sorto
9
Kyle Murphy
10
Phillip Goodrum
11
Laurent Kissiedou
7
Bruno Lapa
77
Dylan Borczak
18
Jeremy Kelly
6
Aaron Molloy
14
Akeem Ward
3
Carson Vom Steeg
16
Graham Smith
19
Rece Buckmaster
21
Bill Hamid

Memphis 901
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Christian Sorto Ryan Telfer | 66’ | Dylan Borczak Luiz Fernando Nascimento |
68’ | Benjamin Mines Michael Salazar | 78’ | Laurent Kissiedou Nighte Pickering |
78’ | Bruno Lapa Sebastian Velasquez | ||
78’ | Rece Buckmaster Rashawn Dally |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Telfer | Nighte Pickering | ||
Dennis Dowouna | Lucas Turci | ||
Moises Hernandez | Sebastian Velasquez | ||
Curtis Thorn | Luiz Fernando Nascimento | ||
Jake McGuire | Rashawn Dally | ||
Michael Salazar | Jelani Peters | ||
Drew Romig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Memphis 901
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại