![]() Cal Jennings (Kiến tạo: JJ Williams) 36 | |
![]() Dayonn Harris (Thay: Joshua Perez) 59 | |
![]() Freddy Kleemann 67 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Joaquin Rivas) 75 | |
![]() Ariel Martinez (Thay: Cal Jennings) 76 | |
![]() Claudio Repetto (Thay: Ryan Telfer) 83 | |
![]() Christian Sorto (Thay: Michael Salazar) 83 | |
![]() (Pen) Charlie Dennis 87 | |
![]() Kyle Murphy (Thay: Florian Valot) 88 | |
![]() Lucky Mkosana (Thay: Jake LaCava) 90 | |
![]() Benjamin Ofeimu 90+7' |
Thống kê trận đấu Miami FC vs Tampa Bay Rowdies
số liệu thống kê

Miami FC

Tampa Bay Rowdies
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Tampa Bay Rowdies
Miami FC (4-3-3): Adrian Zendejas (13), Mark Segbers (2), Benjamin Ofeimu (22), Paco Craig (4), Aedan Stanley (3), Gabriel Cabral (8), Bolu Akinyode (21), Ryan Telfer (14), Florian Valot (10), Michael Salazar (17), Joaquin Rivas (11)
Tampa Bay Rowdies (3-4-2-1): Connor Sparrow (1), Freddy Kleemann (19), Forrest Lasso (3), Aaron Guillen (33), Conner Antley (2), Jake La Cava (16), Charlie Dennis (14), Jordan Doherty (22), Joshua Giovanni Perez (98), Cal Jennings (26), JJ Williams (9)

Miami FC
4-3-3
13
Adrian Zendejas
2
Mark Segbers
22
Benjamin Ofeimu
4
Paco Craig
3
Aedan Stanley
8
Gabriel Cabral
21
Bolu Akinyode
14
Ryan Telfer
10
Florian Valot
17
Michael Salazar
11
Joaquin Rivas
9
JJ Williams
26
Cal Jennings
98
Joshua Giovanni Perez
22
Jordan Doherty
14
Charlie Dennis
16
Jake La Cava
2
Conner Antley
33
Aaron Guillen
3
Forrest Lasso
19
Freddy Kleemann
1
Connor Sparrow

Tampa Bay Rowdies
3-4-2-1
Thay người | |||
75’ | Joaquin Rivas Ben Mines | 59’ | Joshua Perez Dayonn Harris |
83’ | Ryan Telfer Claudio Repetto | 76’ | Cal Jennings Ariel Martinez |
83’ | Michael Salazar Christian Sorto | 90’ | Jake LaCava Lucky Mkosana |
88’ | Florian Valot Kyle Murphy |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio Repetto | Lucky Mkosana | ||
Christian Sorto | Ariel Martinez | ||
Ben Mines | Dayonn Harris | ||
Dennis Dowouna | Philip Breno | ||
Gustavo Rissi | |||
Jake McGuire | |||
Kyle Murphy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Tampa Bay Rowdies
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại