Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Watari (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
9
Kiichi Yamazaki (Thay: Ryusei Nose)
46
Koichi Murata
52
Hidemasa Koda (Kiến tạo: Riku Ochiai)
54
Noah Kenshin Browne (Thay: Daiki Watari)
61
Keita Nakano (Thay: Koki Sugimori)
61
Taiyo Nishino
65
Haruki Arai (Thay: Hidemasa Koda)
66
Mizuki Ando (Thay: Seiichiro Kubo)
66
Kaique Mafaldo (Thay: Soya Takada)
74
Kenshin Takagishi (Thay: Riku Ochiai)
80
Shimon Teranuma (Thay: Koichi Murata)
80
Shunto Kodama (Thay: Kento Hashimoto)
82
Yoichiro Kakitani (Thay: Taro Sugimoto)
82
(og) Shuhei Matsubara
90+6'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Shuhei Matsubara (21), Koichi Murata (19), Ryoya Iizumi (35), Takeshi Ushizawa (33), Hayata Ishii (42), Yuto Nagao (15), Ryosuke Maeda (10), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Ryusei Nose (13), Seiichiro Kubo (22)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Jose Suarez (1), Taiyo Nishino (13), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Kento Hashimoto (42), Rio Hyeon (14), Toshio Shimakawa (27), Koki Sugimori (11), Taro Sugimoto (10), Soya Takada (17), Daiki Watari (16)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
35
Ryoya Iizumi
33
Takeshi Ushizawa
42
Hayata Ishii
15
Yuto Nagao
10
Ryosuke Maeda
23
Hidemasa Koda
8
Riku Ochiai
13
Ryusei Nose
22
Seiichiro Kubo
16
Daiki Watari
17
Soya Takada
10
Taro Sugimoto
11
Koki Sugimori
27
Toshio Shimakawa
14
Rio Hyeon
42
Kento Hashimoto
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
13
Taiyo Nishino
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
46’
Ryusei Nose
Kiichi Yamazaki
61’
Koki Sugimori
Keita Nakano
66’
Hidemasa Koda
Haruki Arai
61’
Daiki Watari
Noah Kenshin Browne
66’
Seiichiro Kubo
Mizuki Ando
74’
Soya Takada
Kaique Mafaldo
80’
Riku Ochiai
Kenshin Takagishi
82’
Kento Hashimoto
Shunto Kodama
80’
Koichi Murata
Shimon Teranuma
82’
Taro Sugimoto
Yoichiro Kakitani
Cầu thủ dự bị
Ryusei Haruna
Hayate Tanaka
Nao Yamada
Kaique Mafaldo
Kenshin Takagishi
Keita Nakano
Haruki Arai
Shunto Kodama
Kiichi Yamazaki
Akito Tanahashi
Mizuki Ando
Yoichiro Kakitani
Shimon Teranuma
Noah Kenshin Browne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
25/09 - 2022
12/04 - 2023
05/07 - 2023
16/03 - 2024
23/06 - 2024
20/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X