![]() Jose Franco 3 | |
![]() Kenlly Velasquez 36 | |
![]() Kenlly Velasquez 42 | |
![]() Yonatan Pozuelos 59 | |
![]() Jorge Sotomayor 64 | |
![]() Jorge Sotomayor 64 |
Thống kê trận đấu Mixco vs Xinabajul
số liệu thống kê

Mixco

Xinabajul
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Guatemala
Thành tích gần đây Mixco
VĐQG Guatemala
Thành tích gần đây Xinabajul
VĐQG Guatemala
Bảng xếp hạng VĐQG Guatemala
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H T B |
2 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | T B H T H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 2 | 29 | T H B B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | T T T B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | T B H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | T H T H B |
7 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | B B B T B | |
8 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | 1 | 21 | B H H H T |
10 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -3 | 19 | B B B T B |
11 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -15 | 16 | H B H H B |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại