Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Mladost Lucani vs Napredak hôm nay 16-12-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 16/12

Kết thúc

Mladost Lucani

Mladost Lucani

1 : 2

Napredak

Napredak

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 16/12/2023
Vòng 19 - VĐQG Serbia
Stadion Mladost, Lucani
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lazar Zlicic
22
Patrick Eze
90
(og) Ivan Milosevic
90+8'

Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Napredak

số liệu thống kê
Mladost Lucani
Mladost Lucani
Napredak
Napredak
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
Giao hữu
04/09 - 2021
VĐQG Serbia
08/10 - 2022
04/04 - 2023
21/08 - 2023
16/12 - 2023
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Mladost Lucani

VĐQG Serbia
07/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Napredak

VĐQG Serbia
28/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3311814241B B T T B
2CukarickiCukaricki33101112-641T B H B H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3311814-941H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica33101112-1141H B T T H
5NapredakNapredak3310815-1238T H B B T
6Radnicki NisRadnicki Nis3391014-1837B H H H T
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3310419-2934T T T B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub335424-3819B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3330218592T T T B T
2Partizan BeogradPartizan Beograd33191043067H T B H T
3OFK BeogradOFK Beograd3314811150T B T H B
4VojvodinaVojvodina3313911848B T T T B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233314613548B B B T B
6Mladost LucaniMladost Lucani33121011-346H B B T H
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3313515344H T B B T
8Novi PazarNovi Pazar3312813-844H H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X