![]() Ritwik Das 7 | |
![]() Javier Siverio 42 | |
![]() Shubham Sarangi 45+4' | |
![]() Makan Winkle Chote (Thay: Lalremsanga Fanai) 59 | |
![]() Manvir Singh (Thay: Lalrinfela Khiangte) 59 | |
![]() Mohammed Sanan (Thay: Ritwik Das) 69 | |
![]() Lazar Cirkovic (Thay: Javier Siverio) 69 | |
![]() Nikhil Barla (Thay: Shubham Sarangi) 69 | |
![]() Rei Tachikawa (Thay: Jordan Murray) 80 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck (Thay: Robi Hansda) 80 | |
![]() Ashutosh Mehta (Thay: Imran Khan) 83 | |
![]() Nikhil Barla (Kiến tạo: Imran Khan) 83 | |
![]() Mohammed Irshad 88 | |
![]() Jeremy Laldinpuia (Thay: Carlos Henrique Franca Freires) 89 |
Thống kê trận đấu Mohammedan SC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Mohammedan SC

Jamshedpur
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohammedan SC vs Jamshedpur
Mohammedan SC (4-4-2): Padam Chettri (1), Zodingliana Ralte (14), Florent Ogier (69), Joe Zoherliana (24), Vanlalzuidika (34), Carlos Henrique Franca Freires (9), K Lalrinfela (21), Mohammed Irshad (16), Alexis Gomez (10), Robi Hansda (89), Lalremsanga Fanai (29)
Jamshedpur (4-4-2): Albino Gomes (32), Shubham Sarangi (24), Pratik Chaudhari (4), Stephen Eze (6), Muhammed Uvais Moyikka (23), Imran Khan (7), Sourav Das (20), Javi Hernandez (10), Ritwik Kumar Das (18), Jordan Murray (17), Javier Siverio Toro (9)

Mohammedan SC
4-4-2
1
Padam Chettri
14
Zodingliana Ralte
69
Florent Ogier
24
Joe Zoherliana
34
Vanlalzuidika
9
Carlos Henrique Franca Freires
21
K Lalrinfela
16
Mohammed Irshad
10
Alexis Gomez
89
Robi Hansda
29
Lalremsanga Fanai
9
Javier Siverio Toro
17
Jordan Murray
18
Ritwik Kumar Das
10
Javi Hernandez
20
Sourav Das
7
Imran Khan
23
Muhammed Uvais Moyikka
6
Stephen Eze
4
Pratik Chaudhari
24
Shubham Sarangi
32
Albino Gomes

Jamshedpur
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Lalrinfela Khiangte Manvir Singh | 69’ | Shubham Sarangi Nikhil Barla |
59’ | Lalremsanga Fanai Makan Winkle Chote | 69’ | Javier Siverio Lazar Cirkovic |
80’ | Robi Hansda Marc Andre Schmerböck | 69’ | Ritwik Das Sanan Mohammed |
89’ | Carlos Henrique Franca Freires Jeremy Laldinpuia | 80’ | Jordan Murray Rei Tachikawa |
83’ | Imran Khan Ashutosh Mehta |
Cầu thủ dự bị | |||
Bhaskar Roy | Amrit Gope | ||
Manvir Singh | Nikhil Barla | ||
Sajad Hussain Parray | Lazar Cirkovic | ||
Adison Singh | Sanan Mohammed | ||
Marc Andre Schmerböck | Rei Tachikawa | ||
Gaurav Bora | Mohammad Mobashir Rahman | ||
Makan Winkle Chote | Sreekuttan V.S. | ||
Amarjit Singh Kiyam | Ashutosh Mehta | ||
Jeremy Laldinpuia | Pronay Halder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohammedan SC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại