Chủ Nhật, 23/03/2025
Julian Ryerson (Kiến tạo: Thelo Aasgaard)
5
Erling Haaland (Kiến tạo: Andreas Schjelderup)
23
Torbjoern Lysaker Heggem (Thay: Leo Oestigard)
37
Thelo Aasgaard
38
Alexander Soerloth (Kiến tạo: Martin Oedegaard)
43
Maxim Cojocaru (Thay: Ioan-Calin Revenco)
46
Aron Doennum (Thay: Alexander Soerloth)
63
Felix Horn Myhre (Thay: Thelo Aasgaard)
63
Patrick Berg (Thay: Thelo Aasgaard)
63
Jens Petter Hauge (Thay: Andreas Schjelderup)
63
Stefan Bodisteanu (Thay: Ion Nicolaescu)
65
Aron Doennum (Kiến tạo: Julian Ryerson)
69
Erik Botheim (Thay: Erling Haaland)
78
Vadim Rata
78
Victor Stina (Thay: Nichita Motpan)
80
Veaceslav Posmac (Thay: Vadim Rata)
81
Kristoffer Vassbakk Ajer
86
Alexandru Boiciuc (Thay: Mihail Caimacov)
87

Thống kê trận đấu Moldova vs Na Uy

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Na Uy
Na Uy
31 Kiểm soát bóng 69
9 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 14
2 Việt vị 0
12 Chuyền dài 20
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 10
8 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Na Uy

Tất cả (365)
90+3'

Na Uy đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+3'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+3'

Kiểm soát bóng: Moldova: 31%, Na Uy: 69%.

90+2'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho Moldova.

90+1'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Maxim Cojocaru đã thành công trong việc cản phá cú sút.

90+1'

Cú sút của Sander Berge bị chặn lại.

90+1'

Vladyslav Baboglo chặn thành công cú sút.

90+1'

Cú sút của Martin Oedegaard bị chặn lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 3 phút bù giờ.

90'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Dumitru Celeadnic từ Moldova cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Stefan Bodisteanu từ Moldova phạm lỗi với Martin Oedegaard.

89'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trận đấu được khởi động lại.

89'

Trận đấu bị tạm dừng do sự cố từ đám đông.

89'

Na Uy thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Oleg Reabciuk giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

87'

Quả phát bóng cho Na Uy.

87'

Mihail Caimacov rời sân để nhường chỗ cho Alexandru Boiciuc trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Moldova vs Na Uy

Moldova (5-4-1): Dumitru Celeadnic (1), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Victor Mudrac (15), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Virgiliu Postolachi (17), Ion Nicolaescu (9)

Na Uy (4-1-3-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Leo Østigård (4), David Møller Wolfe (5), Sander Berge (8), Martin Ødegaard (10), Thelo Aasgaard (18), Andreas Schjelderup (20), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)

Moldova
Moldova
5-4-1
1
Dumitru Celeadnic
21
Ioan-Calin Revenco
14
Artur Craciun
4
Vladislav Baboglo
15
Victor Mudrac
2
Oleg Reabciuk
11
Mihail Caimacov
8
Nichita Mospan
22
Vadim Rata
17
Virgiliu Postolachi
9
Ion Nicolaescu
9
Erling Haaland
7
Alexander Sørloth
20
Andreas Schjelderup
18
Thelo Aasgaard
10
Martin Ødegaard
8
Sander Berge
5
David Møller Wolfe
4
Leo Østigård
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
1
Ørjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-1-3-2
Thay người
46’
Ioan-Calin Revenco
Maxim Cojocaru
37’
Leo Oestigard
Torbjorn Lysaker Heggem
65’
Ion Nicolaescu
Stefan Bodisteanu
63’
Thelo Aasgaard
Patrick Berg
80’
Nichita Motpan
Victor Stina
63’
Andreas Schjelderup
Jens Hauge
81’
Vadim Rata
Veaceslav Posmac
63’
Alexander Soerloth
Aron Dønnum
87’
Mihail Caimacov
Alexandru Boiciuc
78’
Erling Haaland
Erik Botheim
Cầu thủ dự bị
Cristian Avram
Egil Selvik
Andrei Cojunar
Mathias Dyngeland
Dan Puscas
Stian Gregersen
Veaceslav Posmac
Patrick Berg
Andrei Motoc
Erik Botheim
Stefan Bodisteanu
Jens Hauge
Alexandru Boiciuc
Marcus Pedersen
Maxim Cojocaru
Torbjorn Lysaker Heggem
Victor Stina
Aron Dønnum
Teodor Lungu
Andreas Hanche-Olsen
Daniel Dumbravanu
Felix Horn Myhre
Sergiu Platica
Lasse Berg Johnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
H1: 0-4

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan110013T
2Ba LanBa Lan110013T
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4LithuaniaLithuania1001-10B
5MaltaMalta1001-10B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đảo SípĐảo Síp110023T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina110013T
3ÁoÁo000000
4RomaniaRomania1001-10B
5San MarinoSan Marino1001-20B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy110053T
2IsraelIsrael110013T
3Italy/GermanyItaly/Germany000000
4EstoniaEstonia1001-10B
5MoldovaMoldova1001-50B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia110033T
2WalesWales110023T
3BỉBỉ000000
4KazakhstanKazakhstan1001-20B
5LiechtensteinLiechtenstein1001-30B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh110023T
2LatviaLatvia110013T
3SerbiaSerbia000000
4AndorraAndorra1001-10B
5AlbaniaAlbania1001-20B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MontenegroMontenegro110023T
2CH SécCH Séc110013T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe1001-10B
5GibraltarGibraltar1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X