Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Ehime FC hôm nay 20-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 20/4

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 20/04/2024
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zain Issaka
23
Ryo Kubota (Thay: Ryo Sato)
46
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
64
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
66
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
66
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Koki Sakamoto)
68
Riki Matsuda
70
Shunsuke Kikuchi
73
Ben Duncan (Thay: Taiga Ishiura)
76
Chihiro Kato (Thay: Shintaro Kokubu)
76
Ben Duncan
82
Yutaka Soneda
83
Junya Takahashi
90
Takumi Yamada (Thay: Taiju Yoshida)
90
Nagi Matsumoto (Thay: Yudai Konishi)
90
Ben Duncan
90+3'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Ehime FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Ehime FC
Ehime FC
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Ehime FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Taiju Yoshida (2), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Sato (24), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
15
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
2
Taiju Yoshida
8
Yudai Konishi
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
36
Junya Takahashi
10
Ryoma Kida
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
24
Ryo Sato
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
1
Kenta Tokushige
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
66’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
46’
Ryo Sato
Ryo Kubota
66’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
64’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
76’
Shintaro Kokubu
Chihiro Kato
64’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
90’
Yudai Konishi
Nagi Matsumoto
76’
Taiga Ishiura
Ben Duncan
90’
Taiju Yoshida
Takumi Yamada
Cầu thủ dự bị
Naohiro Sugiyama
Ben Duncan
Nagi Matsumoto
Shunsuke Kikuchi
Chihiro Kato
Ryo Kubota
Koki Sakamoto
Yutaka Soneda
Takumi Yamada
Masashi Tanioka
Ko Hasegawa
Takanori Maeno
Kaisei Kano
Raihei Kurokawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/09 - 2021
20/04 - 2024
21/09 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X