Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kota Kawano (Kiến tạo: Masakazu Yoshioka)
3
Zain Issaka (Kiến tạo: Yudai Konishi)
13
Shintaro Kokubu (Thay: Yusuke Goto)
60
Daisuke Takagi (Thay: Seigo Kobayashi)
63
Riku Kamigaki (Thay: Joji Ikegami)
63
Shuto Kawai (Thay: Wataru Tanaka)
68
Shumpei Naruse (Thay: Taiju Yoshida)
68
Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano)
74
Kazuya Noyori (Thay: Taiyo Igarashi)
74
Ibuki Fujita (Thay: Yudai Konishi)
78
Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto)
78
Keisuke Nishimura
79
Kazuya Noyori
80
Tsubasa Umeki (Thay: Masakazu Yoshioka)
87

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Ko Hasegawa (16), Takumi Yamada (6), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Taiju Yoshida (22), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Wataru Tanaka (21), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Yusuke Goto (49)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Daisuke Yoshimitsu (17), Hiroto Ishikawa (7), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Joji Ikegami (10), Masakazu Yoshioka (16), Kota Kawano (20), Seigo Kobayashi (28)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
16
Ko Hasegawa
6
Takumi Yamada
4
Keisuke Nishimura
5
Hiroki Noda
22
Taiju Yoshida
8
Yudai Konishi
18
Shuto Minami
21
Wataru Tanaka
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
49
Yusuke Goto
28
Seigo Kobayashi
20
Kota Kawano
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
15
Takayuki Mae
7
Hiroto Ishikawa
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
60’
Yusuke Goto
Shintaro Kokubu
63’
Joji Ikegami
Riku Kamigaki
68’
Wataru Tanaka
Shuto Kawai
63’
Seigo Kobayashi
Daisuke Takagi
68’
Taiju Yoshida
Shumpei Naruse
74’
Taiyo Igarashi
Kazuya Noyori
78’
Yoshiki Fujimoto
Dellatorre
74’
Kota Kawano
Yusuke Minagawa
78’
Yudai Konishi
Ibuki Fujita
87’
Masakazu Yoshioka
Tsubasa Umeki
Cầu thủ dự bị
Dellatorre
Riku Terakado
Shintaro Kokubu
Jin Ikoma
Ibuki Fujita
Riku Kamigaki
Shuto Kawai
Daisuke Takagi
Yuta Kumamoto
Kazuya Noyori
Shumpei Naruse
Tsubasa Umeki
Masaaki Goto
Yusuke Minagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X