![]() Kai Greene 27 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Bolu Akinyode) 29 | |
![]() Moises Hernandez (Thay: Benjamin Ofeimu) 46 | |
![]() Moises Hernandez (Thay: Benjamin Ofeimu) 48 | |
![]() Simon Dawkins (Thay: Chase Andrew Boone) 64 | |
![]() Christian Volesky (Kiến tạo: Alex Dixon) 67 | |
![]() Nevelo Yoseke (Thay: Adrian Rebollar) 75 | |
![]() Joaquin Rivas (Thay: Claudio Repetto) 81 | |
![]() Grant Robinson (Thay: Alex Dixon) 82 | |
![]() Michael Salazar 87 | |
![]() Michael Salazar (Thay: Dennis Dowouna) 87 |
Thống kê trận đấu Monterey Bay FC vs Miami FC
số liệu thống kê

Monterey Bay FC

Miami FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Monterey Bay FC vs Miami FC
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Mobi Fehr (13), James Murphy (6), Adrian Rebollar (7), Chase Andrew Boone (31), Alex Dixon (15), Walmer Martinez (11), Christian Volesky (10)
Miami FC (4-4-2): Jake McGuire (1), Curtis Thorn (23), Benjamin Ofeimu (22), Paco Craig (4), Aedan Stanley (3), Mark Segbers (2), Dennis Dowouna (18), Bolu Akinyode (21), Christian Sorto (99), Claudio Repetto (7), Kyle Murphy (9)

Monterey Bay FC
4-2-3-1
16
Antony Siaha
3
Morey Doner
33
Kai Greene
2
Hugh Roberts
13
Mobi Fehr
6
James Murphy
7
Adrian Rebollar
31
Chase Andrew Boone
15
Alex Dixon
11
Walmer Martinez
10
Christian Volesky
9
Kyle Murphy
7
Claudio Repetto
99
Christian Sorto
21
Bolu Akinyode
18
Dennis Dowouna
2
Mark Segbers
3
Aedan Stanley
4
Paco Craig
22
Benjamin Ofeimu
23
Curtis Thorn
1
Jake McGuire

Miami FC
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Chase Andrew Boone Simon Dawkins | 29’ | Bolu Akinyode Ben Mines |
75’ | Adrian Rebollar Nevelo Yoseke | 46’ | Benjamin Ofeimu Moises Hernandez |
82’ | Alex Dixon Grant Robinson | 81’ | Claudio Repetto Joaquin Rivas |
87’ | Dennis Dowouna Michael Salazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesse Maldonado | Adrian Zendejas | ||
Jesus Enriquez | Moises Hernandez | ||
Grant Robinson | Joaquin Rivas | ||
Sean Okoli | Michael Salazar | ||
Simon Dawkins | Ben Mines | ||
Nevelo Yoseke | Lorenzo Di Mercurio | ||
Carlos Herrera |
Nhận định Monterey Bay FC vs Miami FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại