![]() (VAR check) 33 | |
![]() Alex Arce 41 | |
![]() Jerry Parrales 44 | |
![]() Rody Zambrano 45 | |
![]() Alexander Dominguez 45+3' | |
![]() Gabriel Villamil 45+5' | |
![]() Jonathan Bauman 45+6' | |
![]() Rody Zambrano 45+8' | |
![]() Jonathan Dos Santos (Thay: Diego Ledesma) 46 | |
![]() Daniel Segura (Thay: Bagner Delgado) 46 | |
![]() Stick Carlos Castro Palma (Thay: Arnaldo Zambrano) 46 | |
![]() Stick Carlos Castro Palma (Thay: Rody Zambrano) 46 | |
![]() (VAR check) 53 | |
![]() Alexander Alvarado 60 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Jairon Charcopa) 63 | |
![]() Sergio Fabian Gonzalez (Thay: Jonathan Bauman) 63 | |
![]() Joaquin Verges (Thay: Arnaldo Zambrano) 68 | |
![]() Jhojan Julio (Thay: Luis Estupinan) 72 | |
![]() Alexander Alvarado 77 | |
![]() Bryan Ramirez (Thay: Alex Arce) 80 | |
![]() Michael Estrada 90+2' |
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs LDU de Quito
số liệu thống kê

Mushuc Runa

LDU de Quito
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs LDU de Quito
Thay người | |||
46’ | Rody Zambrano Stick Carlos Castro Palma | 63’ | Jairon Charcopa Michael Estrada |
46’ | Bagner Delgado Daniel Segura | 72’ | Luis Estupinan Jhojan Julio |
46’ | Diego Ledesma Jonathan Dos Santos | 80’ | Alex Arce Bryan Ramirez |
63’ | Jonathan Bauman Sergio Fabian Gonzalez | ||
68’ | Arnaldo Zambrano Joaquin Verges |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilman Adonnis Pabon | Ethan Minda | ||
Juan Cruz Randazzo | Facundo Rodriguez | ||
Stick Carlos Castro Palma | Daykol Romero | ||
Daniel Segura | Bryan Ramirez | ||
Jonathan Dos Santos | Joseph Espinoza | ||
Joaquin Verges | Marco Angulo | ||
Jeison Mina | Jhojan Julio | ||
William Fernando Ocles Lara | Jan Hurtado | ||
Sergio Fabian Gonzalez | Miguel Parrales | ||
Ariel Fernando Alcivar | Michael Estrada |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại