![]() Ilounga Pata 20 | |
![]() Jearl Margaritha (Kiến tạo: Sekou Sylla) 30 | |
![]() Lorenzo Pique 60 | |
![]() Mitchel Keulen 67 | |
![]() Matteo Waem 85 | |
![]() Mart Remans (Kiến tạo: Leroy Labylle) 90+1' |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs TOP Oss
số liệu thống kê

MVV Maastricht

TOP Oss
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs TOP Oss
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Marko Kleinen (31), Allan Delferriere (3), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Marciano Aziz (11), Orhan Dzepar (22), Nicky Souren (8), Sven Blummel (7), Mitchy Ntelo (20), Mart Remans (9)
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Sekou Sylla (27), Dean Guezen (14), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Jearl Margaritha (7), Joshua Sanches (31), Kay Tejan (9)

MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
31
Marko Kleinen
3
Allan Delferriere
15
Matteo Waem
27
Mitchel Keulen
11
Marciano Aziz
22
Orhan Dzepar
8
Nicky Souren
7
Sven Blummel
20
Mitchy Ntelo
9
Mart Remans
9
Kay Tejan
31
Joshua Sanches
7
Jearl Margaritha
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
14
Dean Guezen
27
Sekou Sylla
17
Roshon van Eijma
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-4-2
Thay người | |||
37’ | Marko Kleinen Leroy Labylle | 81’ | Dean Guezen Giovanni Buttner |
62’ | Marciano Aziz Roland Alberg | 90’ | Kay Tejan Richonell Margaret |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Libert | Kyvon Leidsman | ||
Roland Alberg | Grad Damen | ||
Joshua Wehking | Dominik Velecky | ||
Thijmen Nijhuis | Bodhi Prinssen | ||
Thomas van Bommel | Lars van Meurs | ||
Kai Boesing | Niels Fleuren | ||
Leroy Labylle | Giovanni Buttner | ||
Twan Visser | Mees Gootjes | ||
Tim Zeegers | Mathieu de Smet | ||
Nicolas Abdat | |||
Richonell Margaret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại