Ném biên dành cho Myanmar bên phần sân của Philippines.
![]() Bienve Maranon 16 | |
![]() Bienve Maranon 19 | |
![]() Bienve Maranon 45 | |
![]() Phyo Wai Htet 74 | |
![]() Phyo Wai Htet 86 |
Thống kê trận đấu Myanmar vs Philippines


Diễn biến Myanmar vs Philippines
Mohammed Al Hoaish ra hiệu cho Philippines một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Myanmar trong hiệp của họ.
Myanmar tấn công nhưng cú đánh đầu của Yrik Galantes lại không tìm trúng đích.
Philippines có một quả phát bóng lên.
Ở Kallang Myanmar tấn công thông qua Hein Phyo Win. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Được hưởng phạt góc cho Myanmar.

Daisuke Sato (Philippines) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Mohammed Al Hoaish ra hiệu cho Philippines một quả phạt trực tiếp.
Myanmar được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Myanmar bên phần sân của Philippines.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Myat Kaung Khant.

Htet Phyoe Wai giữ thế trận cho đội nhà khi rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.
Mohammed Al Hoaish ra hiệu cho Philippines một quả phạt trực tiếp.
Armani Aguindalo vào thay Martin Steuble cho đội khách.
Đội khách đã thay Kevin Ingreso bằng Amin Adam Nazari. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Scott Cooper.
Philippines thay người thứ ba với Mike Ott thay cho Bienvenido Maranon.
Hein Phyo Win (Myanmar) đoạt được bóng trong gang tấc nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc trong gang tấc.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Kallang.
Bienvenido Maranon cho Myanmar thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Myanmar được hưởng quả phạt góc của Mohammed Al Hoaish.
Nhận định Myanmar vs Philippines
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Myanmar
Thành tích gần đây Philippines
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại