![]() Richard Fabian Prieto 9 | |
![]() Cristian Miguel Riveros Nunez 10 | |
![]() Roque Luis Santa Cruz Cantero 26 | |
![]() Rodrigo Francisco Vera Encina (Thay: Marcelo Jose Palau Balzaretti) 58 | |
![]() Martin Nunez Dominguez (Thay: Carlos Alberto Arrua Garcia) 58 | |
![]() Antonio Bareiro Alvarez (Thay: Hector Daniel Villalba) 69 | |
![]() Ruben Dario Rios 71 | |
![]() Orlando Gabriel Gaona Lugo (Thay: Richard Fabian Prieto) 74 | |
![]() Juan Jose Franco Arrellaga 76 | |
![]() Roque Luis Santa Cruz Cantero 76 | |
![]() Oscar Rene Cardozo Marin (Thay: Roque Luis Santa Cruz Cantero) 77 | |
![]() Oscar Rene Cardozo Marin (Kiến tạo: Camilo Sebastian Mayada Mesa) 77 | |
![]() William Mendieta (Thay: Lorenzo Melgarejo) 82 |
Thống kê trận đấu Nacional Asuncion vs Libertad
số liệu thống kê

Nacional Asuncion

Libertad
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại