Ném biên cao trên sân cho Nacional Potosi tại Potosi.
![]() Bruno Pinatares (Thay: Luis Martinez) 29 | |
![]() Diego Josue Hoyos 37 | |
![]() Daniel Perez 45+1' | |
![]() Diego Fernandez (Thay: William Mendieta) 46 | |
![]() Alan Pereira (Thay: Fernando Fernandez) 46 | |
![]() Saulo Guerra (Thay: Martin Prost) 56 | |
![]() Alcides Benitez 57 | |
![]() Diego Diellos (Kiến tạo: Victor Abrego) 61 | |
![]() Diego Fernandez (Kiến tạo: Agustin Manzur) 63 | |
![]() Nicolas Barrientos (Thay: Alcides Benitez) 65 | |
![]() Carlos Preciado (Thay: Jorge Rojas) 69 | |
![]() Victor Cespedes (Thay: Alexis Cantero) 74 | |
![]() Saul Torres (Thay: Luis Pavia) 81 | |
![]() Pedro Azogue (Thay: Diego Josue Hoyos) 81 | |
![]() William Alvarez (Thay: Diego Diellos) 81 | |
![]() Pedro Azogue 86 | |
![]() (Pen) Diego Fernandez 88 |
Thống kê trận đấu Nacional Potosi vs Guarani


Diễn biến Nacional Potosi vs Guarani

V À O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công của Diego Hoyos.
Phạt góc cho Nacional Potosi.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Club Guarani.
Ném biên cho Nacional Potosi.
Liệu Nacional Potosi có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Club Guarani không?
Nacional Potosi được hưởng quả phạt góc do Yender Herrera trao.
Liệu Nacional Potosi có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Club Guarani không?
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Potosi.
Bruno Pinatares vào sân thay cho Luis Martinez của Club Guarani.
Club Guarani được hưởng quả phát bóng lên.
Yender Herrera trao cho Club Guarani một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Club Guarani tại sân Estadio Victor Agustín Ugarte.
Liệu Club Guarani có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nacional Potosi không?
Ném biên cho Club Guarani ở phần sân của Nacional Potosi.

V À A A O O O - Diego Fernandez của Guarani thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Potosi.

Thẻ vàng cho Pedro Azogue.
Diego Diellos của Nacional Potosi tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Diego Diellos rời sân và được thay thế bởi William Alvarez.
Yender Herrera ra hiệu cho Nacional Potosi ném biên ở phần sân của Club Guarani.
Đội hình xuất phát Nacional Potosi vs Guarani
Nacional Potosi (4-4-2): Saidt Mustafa (1), Oscar Baldomar (21), Santiago Echeverria (26), Rodrigo Banegas (33), Andres Torrico (16), Jorge Rojas (11), Diego Hoyos (22), Luis Pavia (8), Diego Diellos (24), Victor Abrego (19), Martin Sebastian Prost (20)
Guarani (4-4-1-1): Martin Rodriguez (12), Wilson Ibarrola (4), Mario Lopez (5), Gustavo Vargas (14), Daniel Perez (37), Alcides Benitez (2), Enzo Agustin Manzur (7), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Alexis Cantero (32), William Mendieta (10), Fernando Fernandez (40)


Thay người | |||
56’ | Martin Prost Saulo Guerra | 29’ | Luis Martinez Bruno Pinatares |
69’ | Jorge Rojas Carlos Preciado | 46’ | Fernando Fernandez Alan Pereira |
81’ | Diego Josue Hoyos Pedro Azogue | 46’ | William Mendieta Diego Fernandez |
81’ | Diego Diellos Wilson Alvarez | 65’ | Alcides Benitez Nicolas Barrientos |
81’ | Luis Pavia Saul Torres | 74’ | Alexis Cantero Victor Cespedes |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Galindo | Marcos Gimenez | ||
Moises Acuna | Alan Romero | ||
Pedro Azogue | Juan Patino | ||
Saulo Guerra | Richard Torales | ||
Wilson Alvarez | Bruno Pinatares | ||
Carlos Daniel Roca | Fernando Roman | ||
Carlos Preciado | Nicolas Barrientos | ||
Javier Guerra | Alexandro Maidana | ||
Saul Torres | Victor Cespedes | ||
Alfredo Garcia | Alan Pereira | ||
Diego Fernandez | |||
Jonatan Benitez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional Potosi
Thành tích gần đây Guarani
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại