![]() (Pen) Kwame Karikari 62 | |
![]() Shintaro Shimizu 77 |
Thống kê trận đấu Nakhon Ratchasima FC vs Muang Thong United
số liệu thống kê

Nakhon Ratchasima FC

Muang Thong United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thai League
Giao hữu
Thai League
Thành tích gần đây Nakhon Ratchasima FC
Thai League
Thành tích gần đây Muang Thong United
Thai League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng Thai League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 4 | 4 | 65 | 67 | T T T B B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | H T T T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T H T T B |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 13 | 49 | B T B T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 10 | 45 | B H B H T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B T T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 5 | 42 | T B B T H |
8 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | B B T B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -16 | 36 | B T T T H |
10 | 29 | 9 | 9 | 11 | 2 | 36 | B H H B H | |
11 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | B T H B H |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -15 | 32 | T B B T T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -19 | 32 | T B B B H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T H B B |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -24 | 23 | T B B H H |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -49 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại