Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Namibia vs Liberia hôm nay 05-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 05/6

Kết thúc

Namibia

Namibia

1 : 1

Liberia

Liberia

Hiệp một: 1-0
T4, 23:00 05/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tjipee Karuoombe
8
Terry Sackor
65
Aprocious Petrus
73
Paulus Amutenya (Thay: Romeo Kasume)
75
Punaije Katjimune (Thay: Ben Namib)
75
Nelson Laomie
79
Peter Wilson
79
Nelson Laomie (Thay: Lawrence Kumeh)
79
Peter Wilson (Thay: Abdulai Bility)
79
Fares Haidula
87
Fares Haidula (Thay: Erastus Kulula)
87
Edmar Kamatuka (Thay: Tjipee Karuoombe)
88
William Gibson (Thay: Terry Sackor)
89

Đội hình xuất phát Namibia vs Liberia

Thay người
75’
Romeo Kasume
Paulus Amutenya
79’
Lawrence Kumeh
Nelson Laomie
75’
Ben Namib
Punaije Katjimune
79’
Abdulai Bility
Peter Wilson
87’
Erastus Kulula
Fares Haidula
89’
Terry Sackor
William Gibson
88’
Tjipee Karuoombe
Edmar Kamatuka
Cầu thủ dự bị
Kamaijandra Ndisiro
Chauncy Freeman
Jonas Mateus
Nelson Laomie
Edmund Kambanda
William Gibson
Edmar Kamatuka
Musa Sesay
Tuli Nashixwa
Peter Wilson
Gonzales Richard Tsuseb
Tommy Songo
Paulus Amutenya
Sheku Sheriff
Arend Abubakir
Mark Yallah
Moses Shidolo
Armah Vaikainah
Punaije Katjimune
Teddy Kollie
Fares Haidula
McCartney Nawaseb

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Namibia

Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
13/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 0-0
05/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Liberia

CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 0-0
Can Cup
18/10 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X