![]() (Pen) Mark Maksimkin 19 | |
![]() Josue Doke 37 | |
![]() Josue Doke 49 | |
![]() Kristofer Piht 75 | |
![]() Reinhard Reimaa 80 | |
![]() Josue Doke 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 32 | B T T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 13 | 28 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -13 | 14 | B T B H B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | T H T B B |
9 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -15 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -35 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại