Thứ Tư, 21/05/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Gomel hôm nay 23-08-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 4, 23/8

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

2 : 2

Gomel

Gomel

Hiệp một: 0-1
T4, 00:00 23/08/2023
Vòng 18 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantin Kuchinski
2
Pavel Savitskiy
47
Sergei Karpovich
54
Rody Junior Effaghe
78

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Gomel

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
11/04 - 2021
16/08 - 2021
04/07 - 2022
30/10 - 2022
09/04 - 2023
23/08 - 2023
Giao hữu
25/01 - 2024
VĐQG Belarus
31/03 - 2024
11/08 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk97201223T H T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr10622720H B B T T
3Dinamo BrestDinamo Brest95311018H T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk8521417T T T H T
5IslochIsloch9360815T T H H H
6Neman GrodnoNeman Grodno9504615B B B T T
7FC MinskFC Minsk9423-514T B T H B
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino10352314H T T B B
9FK VitebskFK Vitebsk9423814T T B T H
10BATE BorisovBATE Borisov9414013B T T B B
11GomelGomel9333012B B H T T
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk10316-1010T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk9063-56B H B H H
14FK SlutskFK Slutsk9126-75B B B B H
15Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
16FC SmorgonFC Smorgon9117-114B B B T B
17FK MolodechnoFK Molodechno9009-200B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X