Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Naftan Novopolotsk hôm nay 02-12-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 02/12

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

6 : 1

Naftan Novopolotsk

Naftan Novopolotsk

Hiệp một: 1-0
T7, 18:00 02/12/2023
Vòng 30 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yegor Zubovich
39
Anton Suchkov
52
Yurii Pantia
65
Yegor Zubovich
75
Yegor Zubovich
78
Andrey Panyukov
81
Maksim Kravtsov
90+3'

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Naftan Novopolotsk

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Naftan Novopolotsk
Naftan Novopolotsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/02 - 2023
VĐQG Belarus
07/07 - 2023
02/12 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
VĐQG Belarus
16/03 - 2024
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Naftan Novopolotsk

VĐQG Belarus
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
13/03 - 2025
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk86201120T T H T T
2Dinamo BrestDinamo Brest8431515T H T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk7421314B T T T H
4Slavia MozyrSlavia Mozyr8422414T T H B B
5IslochIsloch8350814H T T H H
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino8350514T H H T T
7FC MinskFC Minsk8422014T T B T H
8BATE BorisovBATE Borisov8413113H B T T B
9FK VitebskFK Vitebsk8413813H T T B T
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk8314-610B B T T B
11GomelGomel8233-29H B B H T
12Neman GrodnoNeman Grodno730439T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk8053-55B B H B H
14Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
15FK SlutskFK Slutsk8116-74B B B B B
16FC SmorgonFC Smorgon8116-94B B B B T
17FK MolodechnoFK Molodechno8008-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X