![]() Michael Boxall 61 | |
![]() Kosta Barbarouses 66 | |
![]() Elijah Just 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Đại Dương
Thành tích gần đây New Caledonia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Đại Dương
Giao hữu
Thành tích gần đây New Zealand
Vòng loại World Cup khu vực Châu Đại Dương
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Đại Dương
Giao hữu
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Đại Dương
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | T B B |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại