![]() Fidel Barajas 42 | |
![]() Adrian Fernandez 47 | |
![]() Stephano Carrillo 54 | |
![]() Gabriel Sloane-Rodrigues 55 | |
![]() Nathan Walker (Thay: Nicholas Murphy) 55 | |
![]() Tahiel Jimnez (Thay: Gael Alvarez) 55 | |
![]() Jesper Edwards (Thay: Noah Dupont) 62 | |
![]() Jose Suarez (Thay: Adrian Fernandez De Lara) 65 | |
![]() Jose Urias (Thay: Luis Ortiz) 65 | |
![]() (Pen) Stephano Carrillo 67 | |
![]() Anaru Cassidy (Thay: Adam Watson) 70 | |
![]() Ryan Lee (Thay: Matthew D'Hotman de Villiers) 70 | |
![]() Mateo Levy (Thay: Stephano Carrillo) 71 | |
![]() Francisco Valenzuela (Thay: Fidel Barajas) 71 |
Thống kê trận đấu New Zealand U17 vs Mexico U17
số liệu thống kê

New Zealand U17

Mexico U17
48 Kiểm soát bóng 52
3 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 34
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát New Zealand U17 vs Mexico U17
Thay người | |||
55’ | Nicholas Murphy Nathan Walker | 55’ | Gael Alvarez Tahiel Jimnez |
62’ | Noah Dupont Jesper Edwards | 65’ | Adrian Fernandez De Lara Jose Suarez |
70’ | Matthew D'Hotman de Villiers Ryan Lee | 65’ | Luis Ortiz Jose Urias |
70’ | Adam Watson Anaru Cassidy | 71’ | Stephano Carrillo Mateo Levy |
71’ | Fidel Barajas Francisco Valenzuela |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Brown | Fernando Delgado | ||
Eamonn McCarron | Roberto Moreno | ||
Ryan Lee | Jose Suarez | ||
Anton Isaako | Kevin Garcia | ||
Paris Domfeh | Jose Urias | ||
Athan Thompson | Adrian Ortellao | ||
Jesper Edwards | Manuel Sanchez | ||
Nathan Walker | Tahiel Jimnez | ||
Gabriel Sloane-Rodrigues | Mateo Levy | ||
Anaru Cassidy | Francisco Valenzuela |
Nhận định New Zealand U17 vs Mexico U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New Zealand U17
U17 World Cup
Thành tích gần đây Mexico U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại