Thứ Ba, 25/03/2025

Trực tiếp kết quả Niger vs Ma rốc hôm nay 22-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 22/3

Kết thúc

Niger

Niger

1 : 2
Hiệp một: 0-0
T7, 04:30 22/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Youssouf Oumarou
8
Youssouf Oumarou
47
Bilal El Khannouss (Thay: Azzedine Ounahi)
55
Ismael Saibari (Thay: Eliesse Ben Seghir)
56
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Soufiane Rahimi)
56
Ismael Saibari
59
Achraf Hakimi
66
Kairou Amoustapha (Thay: Issa Djibrilla)
67
Ali Mohamed (Thay: Abdoul Madjid Soumana)
67
Achraf Hakimi
69
Hamza Igamane (Thay: Youssef En-Nesyri)
82
Abdoul Darankoum (Thay: Youssouf Oumarou)
84
David Lebne (Thay: Abdoul-Latif Goumey)
84
Daniel Sosah
88
Brahim Diaz
89
Kairou Amoustapha
89
Oussama Targhalline (Thay: Brahim Diaz)
90
Harouna Hassane (Thay: Ousseini Badamassi)
90
Bilal El Khannouss
90+2'

Thống kê trận đấu Niger vs Ma rốc

số liệu thống kê
Niger
Niger
Ma rốc
Ma rốc
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Niger vs Ma rốc

Niger (4-3-3): Mahamadou Djibo (22), Aboubacar Camara (24), Oumar Sako (3), Boureima Katakore (15), Rahim Alhassane (2), Abdoul Madjid Soumana (23), Youssouf Oumarou (6), Ousseini Badamassi (18), Abdoul-Latif Goumey (17), Daniel Sosah (7), Issa Djibrilla (11)

Ma rốc (4-3-3): Bono (1), Achraf Hakimi (2), Nayef Aguerd (5), Jawad El Yamiq (18), Noussair Mazraoui (3), Azzedine Ounahi (8), Sofyan Amrabat (4), Eliesse Ben Seghir (13), Brahim Díaz (10), Youssef En-Nesyri (19), Soufiane Rahimi (9)

Niger
Niger
4-3-3
22
Mahamadou Djibo
24
Aboubacar Camara
3
Oumar Sako
15
Boureima Katakore
2
Rahim Alhassane
23
Abdoul Madjid Soumana
6
Youssouf Oumarou
18
Ousseini Badamassi
17
Abdoul-Latif Goumey
7
Daniel Sosah
11
Issa Djibrilla
9
Soufiane Rahimi
19
Youssef En-Nesyri
10
Brahim Díaz
13
Eliesse Ben Seghir
4
Sofyan Amrabat
8
Azzedine Ounahi
3
Noussair Mazraoui
18
Jawad El Yamiq
5
Nayef Aguerd
2
Achraf Hakimi
1
Bono
Ma rốc
Ma rốc
4-3-3
Thay người
67’
Abdoul Madjid Soumana
Ali Mohamed
55’
Azzedine Ounahi
Bilal El Khannous
67’
Issa Djibrilla
Kairou Amoustapha
56’
Eliesse Ben Seghir
Ismael Saibari
84’
Youssouf Oumarou
Abdoul Moumouni Amadou Darankoum
56’
Soufiane Rahimi
Abde Ezzalzouli
84’
Abdoul-Latif Goumey
David Lebne
82’
Youssef En-Nesyri
Hamza Igamane
90’
Ousseini Badamassi
Harouna Hassane
90’
Brahim Diaz
Oussama Targhalline
Cầu thủ dự bị
Mohamed Abdouramane
El Mehdi Benabid
Ali Loukmane
Abdel Abqar
Harouna Hassane
Jamal Harkass
Abdoul Moumouni Amadou Darankoum
Adam Aznou
Abdoul Mamane
Bilal El Khannous
Abiboulaye Hainikoye
Ismael Saibari
Abdoul Garba
Oussama Targhalline
Abraham Adamou Gora
Bilal Nadir
David Lebne
Hamza Igamane
Zakariyaou Ibrahim
Abde Ezzalzouli
Ali Mohamed
Amine Adli
Kairou Amoustapha
Munir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 3-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
H1: 0-1
04/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
5EthiopiaEthiopia6042-54H B H H B
6DjiboutiDjibouti6024-112B B B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa5311310T B H T T
2BeninBenin522118B H T T H
3RwandaRwanda521207H T B T B
4NigeriaNigeria513116H H H B T
5LesothoLesotho5122-15H H T B B
6ZimbabweZimbabwe5032-43H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde5311110H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola514017H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3GuineaGuinea521207T B T B H
4BotswanaBotswana5203-16B T B T B
5UgandaUganda5203-26B T T B B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6420714T T T H T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4MalawiMalawi621307T B T B B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X