Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Nigeria vs Zimbabwe hôm nay 25-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 25/3

Kết thúc

Nigeria

Nigeria

1 : 1

Zimbabwe

Zimbabwe

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 25/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Toluwalase Arokodare (Thay: Samuel Chukwueze)
59
Terrence Dzvukamanja (Thay: Walter Musona)
63
Washington Arubi
70
Marshall Munetsi
73
Victor Osimhen
74
Raphael Onyedika (Thay: Alex Iwobi)
78
Tawanda Chirewa (Thay: Terrence Dzvukamanja)
80
Tawanda Maswanhise (Thay: Andy Rinomhota)
85
Prince Dube (Thay: Khama Billiat)
85
Victor Okoh Boniface (Thay: Victor Osimhen)
87
Tawanda Chirewa
90

Thống kê trận đấu Nigeria vs Zimbabwe

số liệu thống kê
Nigeria
Nigeria
Zimbabwe
Zimbabwe
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nigeria vs Zimbabwe

Nigeria (4-1-3-2): Stanley Nwabali (23), Bright Osayi-Samuel (12), William Troost-Ekong (5), Calvin Bassey (21), Ola Aina (2), Wilfred Ndidi (4), Samuel Chukwueze (11), Ademola Lookman (7), Alex Iwobi (17), Victor Osimhen (9), Moses Simon (15)

Zimbabwe (4-2-3-1): Washington Arubi (22), Emmanuel Jalai (23), Munashe Garananga (4), Gerald Takwara (2), Divine Lunga (5), Andy Rinomhota (10), Marshall Munetsi (8), Jordan Zemura (3), Khama Billiat (11), Knowledge Musona (17), Walter Tatenda Musona (12)

Nigeria
Nigeria
4-1-3-2
23
Stanley Nwabali
12
Bright Osayi-Samuel
5
William Troost-Ekong
21
Calvin Bassey
2
Ola Aina
4
Wilfred Ndidi
11
Samuel Chukwueze
7
Ademola Lookman
17
Alex Iwobi
9
Victor Osimhen
15
Moses Simon
12
Walter Tatenda Musona
17
Knowledge Musona
11
Khama Billiat
3
Jordan Zemura
8
Marshall Munetsi
10
Andy Rinomhota
5
Divine Lunga
2
Gerald Takwara
4
Munashe Garananga
23
Emmanuel Jalai
22
Washington Arubi
Zimbabwe
Zimbabwe
4-2-3-1
Thay người
59’
Samuel Chukwueze
Tolu Arokodare
63’
Tawanda Chirewa
Terrence Dzvukamanja
78’
Alex Iwobi
Raphael Onyedika
80’
Terrence Dzvukamanja
Tawanda Chirewa
87’
Victor Osimhen
Victor Boniface
85’
Andy Rinomhota
Tawanda Maswanhise
85’
Khama Billiat
Prince Dube
Cầu thủ dự bị
Papa Daniel
Godknows Murwira
Ogbu Igoh
Tawanda Maswanhise
Alhassan Yusuf
Terrence Dzvukamanja
Umar Sadiq
Richard Hachiro
Bruno Onyemaechi
Mthokozisi Msebe
Kayode Iyanu Bankole
Peter Muduhwa
Joe Aribo
Tymon Machope
Jordan Torunarigha
Prince Dube
Amas Obasogie
Tawanda Chirewa
Raphael Onyedika
Martin Mapisa
Victor Boniface
Isheanesu Mauchi
Tolu Arokodare
Marley Tavaziva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Zimbabwe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X