![]() Vadim Aksjonov 11 | |
![]() Lars-Indrek Aigro 22 | |
![]() Vadim Mihhailov 52 | |
![]() Vadim Aksjonov 69 | |
![]() Nikita Vassiljev 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Maardu Linnameeskond
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H B T |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | T B T B | |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B | |
9 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
10 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại