![]() Marcus Berg 14 | |
![]() Gustaf Norlin 16 | |
![]() Christoffer Nyman (Kiến tạo: Carl Bjoerk) 36 | |
![]() (Pen) Jonathan Levi 53 | |
![]() Samuel Adegbenro 56 | |
![]() Bernardo Vilar (Kiến tạo: Oscar Wendt) 59 | |
![]() Bernardo Vilar 62 | |
![]() Marco Lund 82 |
Thống kê trận đấu Norrkoeping vs Gothenburg
số liệu thống kê
Norrkoeping
Gothenburg
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Norrkoeping vs Gothenburg
Norrkoeping (3-4-3): Oscar Jansson (1), Linus Wahlqvist (6), Marco Lund (4), Theodore Rask (17), Christopher Telo (11), Ishaq Abdulrazak (8), Alexander Fransson (7), Carl Bjoerk (15), Jonathan Levi (10), Christoffer Nyman (5), Samuel Adegbenro (9)
Gothenburg (4-4-2): Adam Ingi Benediktsson (25), Alexander Jallow (5), Mattias Bjaersmyr (30), Bernardo Vilar (3), Oscar Wendt (17), Gustaf Norlin (14), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (19), Simon Thern (20), Marcus Berg (33), Tobias Sana (22)
Norrkoeping
3-4-3
1
Oscar Jansson
6
Linus Wahlqvist
4
Marco Lund
17
Theodore Rask
11
Christopher Telo
8
Ishaq Abdulrazak
7
Alexander Fransson
15
Carl Bjoerk
10
Jonathan Levi
5
Christoffer Nyman
9
Samuel Adegbenro
22
Tobias Sana
33
Marcus Berg
20
Simon Thern
19
August Erlingmark
13
Gustav Svensson
14
Gustaf Norlin
17
Oscar Wendt
3
Bernardo Vilar
30
Mattias Bjaersmyr
5
Alexander Jallow
25
Adam Ingi Benediktsson
Gothenburg
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Christopher Telo Yahav Gurfinkel | 71’ | Bernardo Vilar Kevin Yakob |
90’ | Marco Lund Maic Sema | 90’ | Gustaf Norlin Isak Dahlqvist |
Cầu thủ dự bị | |||
Maic Sema | Hannes Lennartson | ||
Julius Lindgren | Filip Ambroz | ||
Emanuel Chabo | Kevin Yakob | ||
Johannes Bjarnason | Isak Dahlqvist | ||
Dino Salihovic | Robin Soeder | ||
Edvin Tellgren | Ole Soederberg | ||
Yahav Gurfinkel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại