Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marcelino Nunez39
- Liam Gibbs (Thay: Ashley Barnes)75
- Danny Batth (Thay: Borja Sainz)90
- Axel Tuanzebe31
- Harrison Thomas Clarke (Thay: Axel Tuanzebe)62
- Harry Clarke (Thay: Axel Tuanzebe)62
- Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead)62
- Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin)74
- Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)75
- Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)75
Thống kê trận đấu Norwich City vs Ipswich Town
Diễn biến Norwich City vs Ipswich Town
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Marcelino Nunez đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Axel Tuanzebe.
Thẻ vàng dành cho Axel Tuanzebe.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Ipswich Town
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)
Thay người | |||
75’ | Ashley Barnes Liam Gibbs | 62’ | Axel Tuanzebe Harry Clarke |
90’ | Borja Sainz Danny Batth | 62’ | Nathan Broadhead Jeremy Sarmiento |
75’ | Massimo Luongo Jack Taylor | ||
75’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Christian Walton | ||
Danny Batth | Harry Clarke | ||
Kellen Fisher | Dominic Ball | ||
Guilherme Montóia | Jack Taylor | ||
Liam Gibbs | Jeremy Sarmiento | ||
Christian Fassnacht | Lewis Travis | ||
Finley Welch | Marcus Harness | ||
Sydney Van Hooijdonk | Ali Al-Hamadi | ||
Ken Aboh | Kayden Jackson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Norwich City vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại