Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Daniel Crowley) 28 | |
![]() David McGoldrick (Kiến tạo: Alassana Jatta) 31 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: David McGoldrick) 32 | |
![]() Calum Kavanagh 42 | |
![]() Antoni Sarcevic 61 | |
![]() Lewis MacAri (Thay: Daniel Crowley) 68 | |
![]() Oliver Sanderson (Thay: Calum Kavanagh) 72 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Bobby Pointon) 72 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Antoni Sarcevic) 72 | |
![]() Jevani Brown (Thay: Alassana Jatta) 83 | |
![]() Bradley Halliday (Thay: Jay Benn) 85 | |
![]() Ciaran Kelly (Thay: Jack Shepherd) 85 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Bradford City


Diễn biến Notts County vs Bradford City
Jack Shepherd rời sân và được thay thế bởi Ciaran Kelly.
Jay Benn rời sân và được thay thế bởi Bradley Halliday.
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Jevani Brown.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Oliver Sanderson.
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi Lewis MacAri.

Thẻ vàng cho Antoni Sarcevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Calum Kavanagh.
David McGoldrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Alassana Jatta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David McGoldrick đã ghi bàn!
Daniel Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Notts County vs Bradford City
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Lucas Ness (12), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), Dan Crowley (7), Matt Palmer (18), Sam Austin (8), George Abbott (33), Alassana Jatta (29), David McGoldrick (17)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Jay Benn (27), Lewis Richards (3), Antoni Sarcevic (10), Richard Smallwood (6), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8), Andy Cook (9)


Thay người | |||
68’ | Daniel Crowley Lewis Macari | 72’ | Antoni Sarcevic Jamie Walker |
83’ | Alassana Jatta Jevani Brown | 72’ | Bobby Pointon Clarke Oduor |
72’ | Calum Kavanagh Oliver Sanderson | ||
85’ | Jay Benn Brad Halliday | ||
85’ | Jack Shepherd Ciaran Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Colin Doyle | ||
Lewis Macari | Brad Halliday | ||
Kellan Gordon | Neill Byrne | ||
Madou Cisse | Jamie Walker | ||
Jack Hinchy | Clarke Oduor | ||
Josh Martin | Ciaran Kelly | ||
Jevani Brown | Oliver Sanderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại