Juan Leiva đã sút trúng đích để mang lại lợi thế 1-0 cho O´Higgins.
![]() (og) Ignacio Jeraldino 3 | |
![]() (VAR check) 6 | |
![]() Sebastian Pereira 27 | |
![]() Joaquin Montecinos 64 | |
![]() Cristian Morales (Thay: Moises Gonzalez) 67 | |
![]() Pablo Aranguiz 72 | |
![]() Rodrigo Vasquez (Thay: Fernando Ovelar) 73 | |
![]() Bruno Jauregui (Thay: Agustin Nadruz) 73 | |
![]() Sebastian Pereira 75 | |
![]() Milovan Celis (Thay: Pablo Aranguiz) 77 | |
![]() (Pen) Bryan Rabello 81 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Gabriel Pinto) 85 | |
![]() Ignacio Nunez (Thay: Ariel Uribe) 86 | |
![]() Simon Ramirez 88 | |
![]() Ignacio Jeraldino 90+1' | |
![]() Bruno Jauregui 90+7' | |
![]() Juan Leiva 90+8' |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Union Espanola


Diễn biến O'Higgins vs Union Espanola

O´Higgins đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

Bruno Jauregui (Union Espanola) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Manuel Vergara trao cho Union Espanola một quả phát bóng.
Juan Leiva của O´Higgins có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cao ở phần sân của O´Higgins tại Rancagua.
O´Higgins được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alan Ariel Robledo của O´Higgins có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Rancagua.
Phạt góc được trao cho O´Higgins.
Bruno Jauregui của Union Espanola đã đứng dậy trở lại tại El Teniente.
Manuel Vergara chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Bruno Jauregui của Union Espanola vẫn đang nằm sân.
O'Higgins được hưởng quả phát bóng lên.
Manuel Vergara cho O'Higgins hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Ignacio Jeraldino của Union Espanola bị Manuel Vergara phạt thẻ vàng đầu tiên.

Ignacio Jeraldino của Union Espanola đã bị trọng tài Manuel Vergara phạt thẻ vàng lần đầu tiên.
Union Espanola thực hiện quả ném biên ở phần sân của O'Higgins.
Bóng đi ra ngoài sân, Union Espanola được hưởng quả phát bóng lên.
O'Higgins được hưởng quả ném biên.
O'Higgins được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Simon Ramirez của đội khách nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát O'Higgins vs Union Espanola
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Moises Gonzalez (17), Luis Alberto Pavez (6), Juan Leiva (11), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Gabriel Pinto (5), Esteban Calderon (28), Bryan Rabello (10), Rodrigo Godoy (26)
Union Espanola (4-3-3): Martin Parra (1), Simon Ramirez (16), Felipe Espinoza (18), Agustin Nadruz (5), Valentin Vidal (3), Sebastian Pereira (13), Leonardo Naranjo (31), Pablo Aranguiz (22), Ignacio Jeraldino (23), Ariel Uribe (10), Fernando Ovelar (7)


Thay người | |||
67’ | Moises Gonzalez Cristian Morales | 73’ | Fernando Ovelar Rodrigo Vasquez |
85’ | Gabriel Pinto Arnaldo Castillo Benega | 73’ | Agustin Nadruz Bruno Jauregui |
77’ | Pablo Aranguiz Milovan Celis | ||
86’ | Ariel Uribe Ignacio Nunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Deschamps | Franco Torgnascioli | ||
Felipe Faundez | Milovan Celis | ||
Cristian Morales | Kevin Contreras | ||
Felipe Ogaz | Ignacio Nunez | ||
Arnaldo Castillo Benega | Bryan Carvallo | ||
Leandro Benegas | Rodrigo Vasquez | ||
Joaquin Munoz | Bruno Jauregui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây O'Higgins
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 10 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T H H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | -1 | 23 | B T T B T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 22 | T T B T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B B B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B H T T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B B B B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | -7 | 15 | T H H B T |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | B B B H B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại