Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả OB vs B 93 hôm nay 01-12-2024

Giải Hạng 2 Đan Mạch - CN, 01/12

Kết thúc
3 : 3

B 93

B 93

Hiệp một: 2-2
CN, 21:00 01/12/2024
Vòng 18 - Hạng 2 Đan Mạch
Nature Energy Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Max Ejdum (Kiến tạo: Don Deedson Louicius)18
  • Bjoern Paulsen (Thay: James Gomez)29
  • William Martin (Thay: Max Ejdum)29
  • Max Fenger (Kiến tạo: Tom Trybull)40
  • (og) Niels Morberg48
  • Bjoern Paulsen56
  • Nikolaj Juul-Sandberg (Thay: Nicholas Mickelson)68
  • Julius Askou (Thay: William Martin)86
  • Tobias Slotsager90+5'
  • Emeka Nnamani (Kiến tạo: Sebastian Koch)24
  • Sebastian Koch (Kiến tạo: Emeka Nnamani)33
  • Ole Jakobsen (Thay: Sebastian Koch)66
  • Andreas Heimer69
  • Emeka Nnamani74
  • Osvald Gabriel Soee (Thay: Jores Okore)75
  • Tobias Blidegn (Thay: Niels Morberg)75
  • Ole Jakobsen (Kiến tạo: Osman Addo)77
  • Emil Christensen89
  • Emil Christensen (Thay: Fisnik Isaki)89
  • Osman Addo90+5'
  • Mikkel Mouritz90+5'

Đội hình xuất phát OB vs B 93

OB (4-3-3): Viljar Myhra (16), Leeroy Owusu (20), Tobias Slotsager (28), James Gomez (29), Nicholas Mickelson (2), Gustav Grubbe Madsen (14), Tom Trybull (7), Max Ejdum (18), Louicius Don Deedson (10), Max Fenger (30), Luca Kjerrumgaard (17)

B 93 (4-2-3-1): Michael Falkesgaard (13), Ludvig Henriksen (2), Jores Okore (4), Andreas Heimer (20), Nicklas Mouritsen (3), Mikkel Mouritz (8), Niels Morberg (6), Sebastian Koch (29), Fisnik Isaki (18), Osman Addo (22), Emeka Nnamani (11)

OB
OB
4-3-3
16
Viljar Myhra
20
Leeroy Owusu
28
Tobias Slotsager
29
James Gomez
2
Nicholas Mickelson
14
Gustav Grubbe Madsen
7
Tom Trybull
18
Max Ejdum
10
Louicius Don Deedson
30
Max Fenger
17
Luca Kjerrumgaard
11
Emeka Nnamani
22
Osman Addo
18
Fisnik Isaki
29
Sebastian Koch
6
Niels Morberg
8
Mikkel Mouritz
3
Nicklas Mouritsen
20
Andreas Heimer
4
Jores Okore
2
Ludvig Henriksen
13
Michael Falkesgaard
B 93
B 93
4-2-3-1
Thay người
29’
Julius Askou
William Martin
66’
Sebastian Koch
Ole Jakobsen
29’
James Gomez
Björn Paulsen
75’
Niels Morberg
Tobias Blidegn
68’
Nicholas Mickelson
Nikolaj Juul-Sandberg
75’
Jores Okore
Osvald Soe
86’
William Martin
Julius Askou
89’
Fisnik Isaki
Emil Christensen
Cầu thủ dự bị
Elias Hansborg-Soerensen
Emil Christensen
Yaya Bojang
Gustav Hoejbjerg
William Martin
Ole Jakobsen
Nikolaj Juul-Sandberg
Tobias Blidegn
Marcus McCoy
Mounir Secka
Markus Jensen
Mikkel Wohlgemuth
Martin Hansen
Osvald Soe
Björn Paulsen
Julius Voldby
Julius Askou
Aris Vaporakis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2024
H1: 1-2
Hạng 2 Đan Mạch
17/08 - 2024
H1: 0-3
01/12 - 2024
H1: 2-2

Thành tích gần đây OB

Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
H1: 2-2
26/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
Hạng 2 Đan Mạch
09/11 - 2024
H1: 2-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
26/10 - 2024
H1: 2-1
18/10 - 2024
H1: 0-2
05/10 - 2024
H1: 0-2
28/09 - 2024
H1: 1-2
22/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây B 93

Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
H1: 2-2
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024
H1: 0-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-2
28/09 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Đan Mạch
21/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB1814312645T T T H H
2FredericiaFredericia1812152137T B T T T
3Esbjerg fBEsbjerg fB181017631B T T T B
4AC HorsensAC Horsens18945631B T B H T
5HvidovreHvidovre18855629T B B T T
6HilleroedHilleroed18666324T T H B T
7Kolding IFKolding IF18666324T T H B B
8HobroHobro18648-622B B H T B
9Vendsyssel FFVendsyssel FF18558-720B H H H T
10B 93B 93185310-1718B B B B H
11HB KoegeHB Koege184311-1615B H T H B
12FC RoskildeFC Roskilde182115-257T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X