- Max Ejdum (Kiến tạo: Don Deedson Louicius)18
- Bjoern Paulsen (Thay: James Gomez)29
- William Martin (Thay: Max Ejdum)29
- Max Fenger (Kiến tạo: Tom Trybull)40
- (og) Niels Morberg48
- Bjoern Paulsen56
- Nikolaj Juul-Sandberg (Thay: Nicholas Mickelson)68
- Julius Askou (Thay: William Martin)86
- Tobias Slotsager90+5'
- Emeka Nnamani (Kiến tạo: Sebastian Koch)24
- Sebastian Koch (Kiến tạo: Emeka Nnamani)33
- Ole Jakobsen (Thay: Sebastian Koch)66
- Andreas Heimer69
- Emeka Nnamani74
- Osvald Gabriel Soee (Thay: Jores Okore)75
- Tobias Blidegn (Thay: Niels Morberg)75
- Ole Jakobsen (Kiến tạo: Osman Addo)77
- Emil Christensen89
- Emil Christensen (Thay: Fisnik Isaki)89
- Osman Addo90+5'
- Mikkel Mouritz90+5'
Đội hình xuất phát OB vs B 93
OB (4-3-3): Viljar Myhra (16), Leeroy Owusu (20), Tobias Slotsager (28), James Gomez (29), Nicholas Mickelson (2), Gustav Grubbe Madsen (14), Tom Trybull (7), Max Ejdum (18), Louicius Don Deedson (10), Max Fenger (30), Luca Kjerrumgaard (17)
B 93 (4-2-3-1): Michael Falkesgaard (13), Ludvig Henriksen (2), Jores Okore (4), Andreas Heimer (20), Nicklas Mouritsen (3), Mikkel Mouritz (8), Niels Morberg (6), Sebastian Koch (29), Fisnik Isaki (18), Osman Addo (22), Emeka Nnamani (11)
OB
4-3-3
16
Viljar Myhra
20
Leeroy Owusu
28
Tobias Slotsager
29
James Gomez
2
Nicholas Mickelson
14
Gustav Grubbe Madsen
7
Tom Trybull
18
Max Ejdum
10
Louicius Don Deedson
30
Max Fenger
17
Luca Kjerrumgaard
11
Emeka Nnamani
22
Osman Addo
18
Fisnik Isaki
29
Sebastian Koch
6
Niels Morberg
8
Mikkel Mouritz
3
Nicklas Mouritsen
20
Andreas Heimer
4
Jores Okore
2
Ludvig Henriksen
13
Michael Falkesgaard
B 93
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Julius Askou William Martin | 66’ | Sebastian Koch Ole Jakobsen |
29’ | James Gomez Björn Paulsen | 75’ | Niels Morberg Tobias Blidegn |
68’ | Nicholas Mickelson Nikolaj Juul-Sandberg | 75’ | Jores Okore Osvald Soe |
86’ | William Martin Julius Askou | 89’ | Fisnik Isaki Emil Christensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Hansborg-Soerensen | Emil Christensen | ||
Yaya Bojang | Gustav Hoejbjerg | ||
William Martin | Ole Jakobsen | ||
Nikolaj Juul-Sandberg | Tobias Blidegn | ||
Marcus McCoy | Mounir Secka | ||
Markus Jensen | Mikkel Wohlgemuth | ||
Martin Hansen | Osvald Soe | ||
Björn Paulsen | Julius Voldby | ||
Julius Askou | Aris Vaporakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây OB
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây B 93
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OB | 18 | 14 | 3 | 1 | 26 | 45 | T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 21 | 37 | T B T T T |
3 | Esbjerg fB | 18 | 10 | 1 | 7 | 6 | 31 | B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B H T |
5 | Hvidovre | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | T B B T T |
6 | Hilleroed | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | T T H B T |
7 | Kolding IF | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | B B H T B |
9 | Vendsyssel FF | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | B H H H T |
10 | B 93 | 18 | 5 | 3 | 10 | -17 | 18 | B B B B H |
11 | HB Koege | 18 | 4 | 3 | 11 | -16 | 15 | B H T H B |
12 | FC Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | -25 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại