Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Odra Opole vs GKS Tychy 71 hôm nay 06-08-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 06/8

Kết thúc

Odra Opole

Odra Opole

0 : 2

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 06/08/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wojciech Kaminski
51
Wiktor Niewiarowski
79
Daniel Rumin
90+6'

Thống kê trận đấu Odra Opole vs GKS Tychy 71

số liệu thống kê
Odra Opole
Odra Opole
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
03/10 - 2021
19/04 - 2022
09/09 - 2022
15/04 - 2023
06/08 - 2023
17/02 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Odra Opole

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
21/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
5Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X