Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto hôm nay 14-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 14/5

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 14/05/2022
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keisuke Tanabe (Kiến tạo: Toshiki Takahashi)
1
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Koki Sakamoto)
29
Naoki Nomura (Thay: Eduardo Neto)
46
Kazuki Fujimoto (Thay: Hiroto Nakagawa)
46
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
57
Kohei Kuroki
59
Shohei Aihara (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Kaito Abe (Thay: Keisuke Tanabe)
69
Samuel (Thay: Kohei Isa)
72
Tsukasa Umesaki (Thay: Hiroto Goya)
72
Kento Haneda (Thay: Katsunori Ueebisu)
76
Kazuki Fujimoto (Kiến tạo: Tsukasa Umesaki)
80
Shuichi Sakai (Thay: Shohei Mishima)
87
Naoki Nomura
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
18 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Roasso Kumamoto

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Keita Takahata (38), Hiroto Nakagawa (23), Yuki Kobayashi (6), Eduardo Neto (21), Hokuto Shimoda (11), Kohei Isa (13), Hiroto Goya (33)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Keisuke Tanabe (7), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
38
Keita Takahata
23
Hiroto Nakagawa
6
Yuki Kobayashi
21
Eduardo Neto
11
Hokuto Shimoda
13
Kohei Isa
33
Hiroto Goya
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
7
Keisuke Tanabe
6
So Kawahara
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Eduardo Neto
Naoki Nomura
57’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
46’
Hiroto Nakagawa
Kazuki Fujimoto
69’
Keisuke Tanabe
Kaito Abe
72’
Hiroto Goya
Tsukasa Umesaki
69’
Naohiro Sugiyama
Shohei Aihara
72’
Kohei Isa
Samuel
87’
Shohei Mishima
Shuichi Sakai
76’
Katsunori Ueebisu
Kento Haneda
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Ryuga Tashiro
Kento Haneda
Shuichi Sakai
Naoki Nomura
Kaito Abe
Tsukasa Umesaki
Shun Ito
Masaki Yumiba
Itto Fujita
Kazuki Fujimoto
Shohei Aihara
Samuel
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
16/07 - 2023
28/04 - 2024
11/08 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X