Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki hôm nay 21-05-2023

Giải J League 2 - CN, 21/5

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 21/05/2023
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Caio Cesar
10
Ten Miyagi
13
Ten Miyagi
25
Ten Miyagi
25
Ten Miyagi
25
Kazuki Fujimoto (Kiến tạo: Junya Nodake)
39
Clayson
41
Shunki Takahashi (Thay: Clayson)
46
Jun Okano (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
46
Valdo
55
Takashi Sawada (Thay: Edigar Junio)
66
Kohei Isa (Thay: Shinya Utsumoto)
68
Josei Sato (Thay: Yamato Machida)
68
Caio Cesar
75
Ken Tokura (Thay: Asahi Masuyama)
78
Masaki Yumiba (Thay: Junya Nodake)
82
Taira Shige (Thay: Katsunori Ueebisu)
82
Tomoya Ando (Thay: Kazuki Fujimoto)
88
Kento Haneda
90+3'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

Oita Trinita (4-2-3-1): Konosuke Nishikawa (24), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Derlan (3), Keita Takahata (17), Kento Haneda (49), Junya Nodake (28), Yamato Machida (8), Naoki Nomura (10), Kazuki Fujimoto (18), Shinya Utsumoto (29)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Valdo (4), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Tsubasa Kasayanagi (33), Clayson (29), Ten Miyagi (24), Edigar Junio (11)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-2-3-1
24
Konosuke Nishikawa
19
Katsunori Ueebisu
31
Matheus Pereira
3
Derlan
17
Keita Takahata
49
Kento Haneda
28
Junya Nodake
8
Yamato Machida
10
Naoki Nomura
18
Kazuki Fujimoto
29
Shinya Utsumoto
11
Edigar Junio
24
Ten Miyagi
29
Clayson
33
Tsubasa Kasayanagi
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
23
Shunya Yoneda
25
Kazuki Kushibiki
4
Valdo
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
68’
Shinya Utsumoto
Kohei Isa
46’
Clayson
Shunki Takahashi
68’
Yamato Machida
Josei Sato
46’
Tsubasa Kasayanagi
Jun Okano
82’
Katsunori Ueebisu
Taira Shige
66’
Edigar Junio
Takashi Sawada
82’
Junya Nodake
Masaki Yumiba
78’
Asahi Masuyama
Ken Tokura
88’
Kazuki Fujimoto
Tomoya Ando
Cầu thủ dự bị
Kohei Isa
Ken Tokura
Taira Shige
Yohei Otake
Masaki Yumiba
Takashi Sawada
Hiroto Nakagawa
Hiroki Akino
Tomoya Ando
Shunki Takahashi
Yoshiaki Arai
Jun Okano
Josei Sato
Gaku Harada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
01/10 - 2022
21/05 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
06/10 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X