![]() Eddie Hernandez 13 | |
![]() Eddie Hernandez 66 | |
![]() Erick Andino 82 | |
![]() Erick Andino 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Olancho FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H B H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 10 | 27 | B H H T B |
3 | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T T H T T | |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 22 | T H T H T |
5 | 14 | 3 | 9 | 2 | 3 | 18 | T H H B H | |
6 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B T B H H | |
7 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B B T T H | |
8 | 13 | 1 | 6 | 6 | -13 | 9 | H B H T H | |
9 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | H B B B B | |
10 | 14 | 0 | 8 | 6 | -14 | 8 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại